• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đĩ(娼妓)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đĩ(多个娼妓)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的娼妓。例如:đĩ đẹp(美丽的娼妓)
  • 1. đĩ công cộng
  • 意思:公共娼妓
  • 例句:Trong lịch sử, có những thời kỳ khi đĩ công cộng là một nghề chính thức.(在历史上,有些时期公共娼妓是一个正式的职业。)
  • 2. đĩ riêng
  • 意思:私人娼妓
  • 例句:Đĩ riêng thường không công khai hoạt động như đĩ công cộng.(私人娼妓通常不像公共娼妓那样公开活动。)
  • 3. đĩ trong lịch sử
  • 意思:历史上的娼妓
  • 例句:Vai trò của đĩ trong lịch sử có thể được xem là phức tạp và đa chiều.(历史上娼妓的角色可以被认为是复杂和多面的。)
  • 将“đĩ”与历史和社会背景联系起来记忆:
  • đĩ:可以联想到“đĩ”(娼妓)在不同文化和历史时期的地位和角色。
  • 1. 讨论历史和社会问题
  • 社会地位:
  • Trong xã hội xưa, đĩ thường không được coi trọng và thường đối mặt với nhiềuiscrimination.(在旧社会,娼妓通常不被重视,经常面临歧视。)
  • 2. 描述文学作品中的角色
  • 文学描绘:
  • Những tác phẩm văn học có thể mô tả đĩ với nhiều khía cạnh khác nhau, từ những người vô tội đến những người tự nguyện chọn nghề này.(文学作品可能从不同角度描述娼妓,从无辜的人到自愿选择这一职业的人。)
  • 3. 探讨法律和道德问题
  • 法律和道德:
  • Đĩ là một vấn đề phức tạp liên quan đến pháp luật, đạo đức và quyền con người.(娼妓是一个涉及法律、道德和人权的复杂问题。)