例句:Trong lịch sử, có những thời kỳ khi đĩ công cộng là một nghề chính thức.(在历史上,有些时期公共娼妓是一个正式的职业。)
2. đĩ riêng
意思:私人娼妓
例句:Đĩ riêng thường không công khai hoạt động như đĩ công cộng.(私人娼妓通常不像公共娼妓那样公开活动。)
3. đĩ trong lịch sử
意思:历史上的娼妓
例句:Vai trò của đĩ trong lịch sử có thể được xem là phức tạp và đa chiều.(历史上娼妓的角色可以被认为是复杂和多面的。)
将“đĩ”与历史和社会背景联系起来记忆:
đĩ:可以联想到“đĩ”(娼妓)在不同文化和历史时期的地位和角色。
1. 讨论历史和社会问题
社会地位:
Trong xã hội xưa, đĩ thường không được coi trọng và thường đối mặt với nhiềuiscrimination.(在旧社会,娼妓通常不被重视,经常面临歧视。)
2. 描述文学作品中的角色
文学描绘:
Những tác phẩm văn học có thể mô tả đĩ với nhiều khía cạnh khác nhau, từ những người vô tội đến những người tự nguyện chọn nghề này.(文学作品可能从不同角度描述娼妓,从无辜的人到自愿选择这一职业的人。)
3. 探讨法律和道德问题
法律和道德:
Đĩ là một vấn đề phức tạp liên quan đến pháp luật, đạo đức và quyền con người.(娼妓是一个涉及法律、道德和人权的复杂问题。)