• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giấm vị(调味料)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giấm vị(各种调味料)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的调味料。例如:giấm vị thơm(香调味料)
  • 1. giấm vị nấu ăn
  • 意思:烹饪调味料
  • 例句:Giấm vị nấu ăn rất quan trọng trong việc chuẩn bị món ăn.(烹饪调味料在准备菜肴中非常重要。)
  • 2. giấm vị tự nhiên
  • 意思:天然调味料
  • 例句:Giấm vị tự nhiên thường được sử dụng để tăng hương vị của món ăn.(天然调味料通常被用来增加菜肴的风味。)
  • 3. giấm vị hóa học
  • 意思:化学调味料
  • 例句:Giấm vị hóa học nên được sử dụng một cách tiết kiệm vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.(化学调味料应该节约使用,因为它可能影响健康。)
  • 4. giấm vị gia vị
  • 意思:调味品
  • 例句:Giấm vị gia vị giúp món ăn trở nên ngon hơn.(调味品使菜肴变得更美味。)
  • 将“giấm vị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giấm:可以联想到“giấm”(醋),醋是一种常见的调味料。
  • vị:可以联想到“vị”(味道),调味料用于增加食物的味道。
  • 1. 描述调味料的作用
  • 增加风味:
  • Giấm vị giúp món ăn có hương vị ngon hơn.(调味料使菜肴更加美味。)
  • Giấm vị có thể thay đổi và tăng cường hương vị của món ăn.(调味料可以改变和增强菜肴的风味。)
  • 2. 描述调味料的种类
  • 天然调味料:
  • Giấm vị tự nhiên thường được tìm thấy trong các nguyên liệu như hành, tỏi, và gừng.(天然调味料通常可以在葱、蒜和姜等原料中找到。)
  • Giấm vị hóa học có thể được tìm thấy trong các sản phẩm gia vị đóng gói.(化学调味料可以在包装调味品中找到。)
  • 3. 描述调味料的使用
  • 适量使用:
  • Bạn nên sử dụng giấm vị một cách tiết kiệm để tránh làm mất hương vị của món ăn.(你应该节约使用调味料,以免失去菜肴的风味。)
  • Sử dụng giấm vị đúng cách giúp món ăn ngon và có lợi cho sức khỏe.(正确使用调味料可以使菜肴美味且有益于健康。)