• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:Pê-ru(秘鲁)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与秘鲁相关的特定事物。例如:nước Pê-ru(秘鲁国家)
    1. Pê-ru
  • 意思:秘鲁
  • 例句:Pê-ru là một quốc gia nằm ở miền tây Nam Mỹ.(秘鲁是位于南美洲西部的一个国家。)
  • 2. Pê-ru và Brazil
  • 意思:秘鲁和巴西
  • 例句:Pê-ru và Brazil đều là hai quốc gia lớn ở miền nam châu lục Mỹ.(秘鲁和巴西都是美洲大陆南部的两个大国。)
  • 3. Pê-ru và Machu Picchu
  • 意思:秘鲁和马丘比丘
  • 例句:Du lịch Pê-ru không thể không đến Machu Picchu, một di tích lịch sử nổi tiếng.(去秘鲁旅游不能不去马丘比丘,一个著名的历史遗迹。)
    将“Pê-ru”与“秘鲁”联系起来记忆:
  • Pê-ru:可以联想到“Pê-ru”(秘鲁),这是一个位于南美洲的国家。
  • 秘鲁:可以联想到“秘鲁”,这是一个以印加文明和马丘比丘等历史遗迹而闻名的国家。
    1. 描述秘鲁的地理位置
  • Pê-ru nằm ở phía tây Nam Mỹ, giáp giới với nhiều nước khác như Colombia, Brazil, Bolivia và Chile.(秘鲁位于南美洲西部,与哥伦比亚、巴西、玻利维亚和智利等国家接壤。)
  • 2. 描述秘鲁的文化特色
  • Pê-ru có một lịch sử văn hóa lâu đời, đặc biệt là văn hóa Inca.(秘鲁有着悠久的历史文化,尤其是印加文化。)
  • Pê-ru nổi tiếng với các di tích lịch sử như Machu Picchu.(秘鲁以马丘比丘等历史遗迹而闻名。)
  • 3. 描述秘鲁的自然景观
  • Pê-ru có nhiều phong cảnh tự nhiên đẹp như sa mạc, núi và rừng nhiệt đới.(秘鲁有许多美丽的自然景观,如沙漠、山脉和热带雨林。)
  • Pê-ru có một hệ sinh thái đa dạng, bao gồm nhiều loại động vật và thực vật đặc hữu.(秘鲁拥有多样的生态系统,包括许多特有的动植物种类。)