- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danhlam(名蓝)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danhlam(各种名蓝)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的名蓝。例如:danhlam nổi tiếng(著名的名蓝)
- 1. danhlam nổi tiếng
- 意思:著名的名蓝
- 例句:Danhlam nổi tiếng của Việt Nam là một trong những địa danh du lịch hấp dẫn.(越南著名的名蓝是吸引游客的旅游胜地之一。)
- 2. danhlam lịch sử
- 意思:历史悠久的名蓝
- 例句:Danhlam lịch sử của Việt Nam đã được bảo tồn và phát huy trong nhiều thế hệ.(越南历史悠久的名蓝在许多代人中得到了保护和发扬。)
- 3. danhlam văn hóa
- 意思:文化名蓝
- 例句:Danhlam văn hóa của Việt Nam phản ánh nét đẹp và tinh hoa của văn hóa truyền thống.(越南的文化名蓝反映了传统文化的美丽和精华。)
- 4. danhlam du lịch
- 意思:旅游名蓝
- 例句:Nhiều du khách đến Việt Nam để tham quan và cảm nhận vẻ đẹp của các danhlam du lịch.(许多游客来到越南参观和感受旅游名蓝的美丽。)
- 将“danhlam”拆分成几个部分,分别记忆:
- danh:可以联想到“danh”(名声),名蓝因其名声而著名。
- lam:可以联想到“lam”(蓝),名蓝是一种特殊的蓝色。
- 1. 描述名蓝的特征
- 历史特征:
- Danhlam có lịch sử lâu đời và mang đậm nét văn hóa truyền thống Việt Nam.(名蓝有着悠久的历史,深深蕴含着越南传统文化。)
- Danhlam thường được xây dựng宏伟 và trang trí đẹp mắt.(名蓝通常建造得宏伟并装饰得美观。)
- 2. 描述名蓝的用途
- 宗教用途:
- Danhlam là nơi người dân Việt Nam thực hiện các nghi lễ tôn giáo và văn hóa.(名蓝是越南人民进行宗教和文化仪式的地方。)
- Danhlam cũng là nơi giao lưu và học hỏi văn hóa truyền thống.(名蓝也是交流和学习传统文化的地方。)
- 3. 描述名蓝的保护和传承
- 保护和传承:
- Danhlam cần được bảo tồn và phát huy để giữ gìn và truyền đạt giá trị văn hóa.(名蓝需要被保护和发扬,以保持和传承文化价值。)
- Danhlam là biểu tượng của văn hóa Việt Nam và cần được tôn vinh và bảo tồn.(名蓝是越南文化的象征,需要被尊重和保护。)