• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cánhàtáng(抹香鲸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cánhàtáng(各种抹香鲸)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抹香鲸。例如:cánhàtáng lớn(大抹香鲸)
  • 1. cánhàtáng biển
  • 意思:海洋抹香鲸
  • 例句:Cánhàtáng biển là một loài cá voi lớn sống ở biển.(海洋抹香鲸是一种生活在海洋的大型鲸鱼。)
  • 2. cánhàtáng con
  • 意思:小抹香鲸
  • 例句:Cánhàtáng con rất dễ thương và thông minh.(小抹香鲸非常可爱和聪明。)
  • 3. cánhàtáng săn bắt
  • 意思:捕猎抹香鲸
  • 例句:Săn bắt cánhàtáng đã được cấm bởi pháp luật.(捕猎抹香鲸已被法律禁止。)
  • 将“cánhàtáng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cánh:可以联想到“cánh”(翅膀),抹香鲸的鳍状肢类似于翅膀。
  • àtáng:可以联想到“àtáng”(巨大),抹香鲸是一种体型巨大的鲸鱼。
  • 例句:
  • Cánhàtáng biển là một loài cá voi lớn sống ở biển.(海洋抹香鲸是一种生活在海洋的大型鲸鱼。)
  • Cánhàtáng có một cái mõm dài và mỏng.(抹香鲸有一个长而细的嘴。)
  • Cánhàtáng là một loài cá voi rất mạnh mẽ và có khả năng săn bắt các loài cá khác.(抹香鲸是一种非常强大的鲸鱼,有能力捕食其他鱼类。)
  • Cánhàtáng thường sống và săn bắt trong nhóm.(抹香鲸通常成群生活和捕食。)
  • Cánhàtáng có thể tìm thấy ở các vùng biển khắp nơi trên thế giới.(抹香鲸可以在世界各地的海域找到。)
  • 1. 描述抹香鲸的特征
  • 体型特征:
  • Cánhàtáng có thân hình thuyền, với lưng màu đen và bụng màu trắng.(抹香鲸的身体呈船形,背部黑色,腹部白色。)
  • Cánhàtáng có một cái mõm dài và mỏng.(抹香鲸有一个长而细的嘴。)
  • 2. 描述抹香鲸的习性
  • 捕食习性:
  • Cánhàtáng là một loài cá voi rất mạnh mẽ và có khả năng săn bắt các loài cá khác.(抹香鲸是一种非常强大的鲸鱼,有能力捕食其他鱼类。)
  • Cánhàtáng thường sống và săn bắt trong nhóm.(抹香鲸通常成群生活和捕食。)
  • 3. 描述抹香鲸的分布
  • 地理分布:
  • Cánhàtáng có thể tìm thấy ở các vùng biển khắp nơi trên thế giới.(抹香鲸可以在世界各地的海域找到。)
  • Cánhàtáng thường sống ở các vùng biển lạnh giá.(抹香鲸通常生活在寒冷的海域。)