• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:chúc mừng(祝贺)
  • 时态:通常用于现在时态,表示正在进行或即将进行的动作。例如:Tôi chúc mừng bạn(我祝贺你)。
  • 人称变化:根据主语的人称和数进行变化。例如:Chúng tôi chúc mừng bạn(我们祝贺你)。
  • 1. chúc mừng thành công
  • 意思:祝贺成功
  • 例句:Chúc mừng bạn thành công trong cuộc thi.(祝贺你在竞赛中成功。)
  • 2. chúc mừng sinh nhật
  • 意思:生日快乐
  • 例句:Chúc mừng sinh nhật, chúc bạn một năm mới đầy vui vẻ.(生日快乐,祝你新的一年充满快乐。)
  • 3. chúc mừng tốt nghiệp
  • 意思:毕业快乐
  • 例句:Chúc mừng tốt nghiệp, chúc bạn một tương lai đầy hy vọng.(毕业快乐,祝你有一个充满希望的未来。)
  • 4. chúc mừng năm mới
  • 意思:新年快乐
  • 例句:Chúc mừng năm mới, chúc bạn một năm mới đầy hạnh phúc.(新年快乐,祝你新的一年充满幸福。)
  • 5. chúc mừng lấy vợ
  • 意思:新婚快乐
  • 例句:Chúc mừng lấy vợ, chúc đôi bạn hạnh phúc và yêu thương_forever.(新婚快乐,祝你们永远幸福和相爱。)
  • 将“chúc mừng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chúc:可以联想到“chúc”(祝福),表示对他人的美好祝愿。
  • mừng:可以联想到“mừng”(庆祝),表示对某事的庆祝和喜悦。
  • 1. 祝贺他人取得成就
  • 学业成就:
  • Chúc mừng bạn đã giành được giải thưởng học tập xuất sắc.(祝贺你获得了优秀学术奖。)
  • Chúc mừng bạn đã hoàn thành khóa học thành công.(祝贺你成功完成了课程。)
  • 2. 祝贺他人生日或节日
  • 生日祝贺:
  • Chúc mừng sinh nhật, chúc bạn một ngày đặc biệt và vui vẻ.(生日快乐,祝你有一个特别的和愉快的一天。)
  • Chúc mừng năm mới, chúc bạn một năm mới đầy may mắn và hạnh phúc.(新年快乐,祝你新的一年充满好运和幸福。)
  • 3. 祝贺他人结婚或重要生活事件
  • 结婚祝贺:
  • Chúc mừng lấy vợ, chúc đôi bạn hạnh phúc và yêu thương_forever.(新婚快乐,祝你们永远幸福和相爱。)
  • Chúc mừng bạn đã có một đứa con trai/con gái.(祝贺你有了儿子/女儿。)