• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:daođộngký(示波器)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các daođộngký(各种示波器)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的示波器。例如:daođộngký kỹ thuật số(数字示波器)
  • 1. daođộngký điện tử
  • 意思:电子示波器
  • 例句:Daođộngký điện tử được sử dụng để đo lường và hiển thị các tín hiệu điện tử.(电子示波器用于测量和显示电子信号。)
  • 2. daođộngký analog
  • 意思:模拟示波器
  • 例句:Daođộngký analog vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt.(模拟示波器在一些特殊情况下仍然被使用。)
  • 3. daođộngký đa kênh
  • 意思:多通道示波器
  • 例句:Daođộngký đa kênh cho phép đồng thời đo lường nhiều tín hiệu.(多通道示波器允许同时测量多个信号。)
  • 4. daođộngký portable
  • 意思:便携式示波器
  • 例句:Daođộngký portable rất tiện lợi cho việc kiểm tra và sửa chữa thiết bị điện tử di động.(便携式示波器对于检查和修理移动电子设备非常方便。)
  • 5. daođộngký oscilloscope
  • 意思:示波器(英文直译)
  • 例句:Daođộngký oscilloscope là một thiết bị quan trọng trong lĩnh vực điện tử.(示波器是电子领域中的重要设备。)
  • 将“daođộngký”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dao:可以联想到“dao”(刀),示波器的波形显示像刀一样切割信号。
  • động:可以联想到“động”(动),示波器显示的是动态变化的信号。
  • ký:可以联想到“ký”(记),示波器记录并显示信号的变化。
  • 1. 描述示波器的功能
  • 测量信号:
  • Daođộngký có khả năng đo lường và hiển thị các tín hiệu điện từ các nguồn khác nhau.(示波器能够测量和显示来自不同来源的电信号。)
  • Daođộngký được sử dụng để phân tích các thông số kỹ thuật của tín hiệu như tần số, amplitude.(示波器用于分析信号的技术参数,如频率、振幅。)
  • 2. 描述示波器的类型
  • 类型区分:
  • Daođộngký điện tử có độ phân giải cao hơn so với daođộngký analog.(电子示波器的分辨率高于模拟示波器。)
  • Daođộngký analog thường có giá thành rẻ hơn so với daođộngký điện tử.(模拟示波器的价格通常比电子示波器便宜。)
  • 3. 描述示波器的应用领域
  • 应用领域:
  • Daođộngký được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kiểm tra và bảo trì các thiết bị điện tử.(示波器被用于设计、测试和维护电子设备。)
  • Daođộngký là một thiết bị quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm điện tử.(示波器是研究和开发电子产品的重要设备。)