vụngvề

河内:[vʊwŋ͡m˧˨ʔve˨˩] 顺化:[vʊwŋ͡m˨˩ʔvej˦˩] 胡志明市:[vʊwŋ͡m˨˩˨vej˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词的性质、状态或特征。例如:vụng về(粗笨的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:vụng về hơn(更粗笨), vụng về nhất(最粗笨)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất vụng về(非常粗笨)

使用场景


    1. 描述某人的动作或行为
  • 动作不灵活:
  • Cô ấy có vẻ vụng về khi bước xuống cầu thang.(她下楼梯时显得有点粗笨。)
  • Ông ấy không thể mở khóa cửa vì tay vụng về.(他因为手粗笨打不开门锁。)
  • 2. 描述某人的学习能力
  • 学习不灵活:
  • Học sinh vụng về thường mất nhiều thời gian để học tập.(粗笨的学生通常需要更多时间来学习。)
  • Học sinh vụng về không thể hiểu được bài giảng của giáo viên.(粗笨的学生不能理解老师的讲解。)
  • 3. 描述某人的工作表现
  • 工作不灵活:
  • Nhân viên vụng về thường làm hỏng sản phẩm.(粗笨的员工经常弄坏产品。)
  • Nhân viên vụng về không thể làm công việc đòi hỏi sự nhanh nhẹn.(粗笨的员工不能做需要快速的工作。)

联想记忆法


    将“vụng về”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vụng:可以联想到“vụng”(笨拙),粗笨的人通常动作笨拙。
  • về:可以联想到“về”(到),粗笨的人做事往往达不到预期的效果。

固定搭配


    1. tay vụng về
  • 意思:粗笨的手
  • 例句:Tay vụng về của anh ấy làm hỏng nhiều đồ vật trong nhà.(他粗笨的手在家里弄坏了很多东西。)
  • 2. bước chân vụng về
  • 意思:粗笨的步伐
  • 例句:Bước chân vụng về của cô ấy khiến mọi người lo lắng.(她粗笨的步伐让大家都担心。)
  • 3. vận động viên vụng về
  • 意思:粗笨的运动员
  • 例句:Vận động viên vụng về thường không thể giành được giải thưởng.(粗笨的运动员通常不能赢得奖项。)
  • 4. người vụng về
  • 意思:粗笨的人
  • 例句:Người vụng về không nên làm công việc đòi hỏi sự nhanh nhẹn và chính xác.(粗笨的人不应该做需要快速和精确的工作。)