• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiếc(锡)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiếc(各种锡)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锡。例如:thiếc trắng(白锡)
    1. thiếc trắng
  • 意思:白锡
  • 例句:Một số chất liệu có chứa thiếc trắng, giúp cho chất liệu trở nên mềm mại.(一些材料含有白锡,使材料变得更加柔软。)
  • 2. thiếc đen
  • 意思:黑锡
  • 例句:Thiếc đen có độ cứng cao hơn so với thiếc trắng.(黑锡的硬度比白锡高。)
  • 3. thiếc làm vật dụng
  • 意思:锡制器皿
  • 例句:Vật dụng nấu ăn bằng thiếc thường được coi là an toàn.(锡制烹饪器皿通常被认为是安全的。)
  • 4. thiếc trong điện tử
  • 意思:电子锡
  • 例句:Thiếc trong ngành điện tử được sử dụng để kết nối các linh kiện.(电子锡在电子行业中用于连接各种元件。)
  • 5. thiếc trong hóa học
  • 意思:化学锡
  • 例句:Thiếc có nhiều ứng dụng trong hóa học, bao gồm trong việc sản xuất hóa chất.(锡在化学中有多种应用,包括在化学品生产中。)
    将“thiếc”与“金属”联系起来记忆:
  • thiếc:可以联想到“kim loại”(金属),锡是一种金属元素。
  • 通过记忆锡的颜色和特性,如“thiếc trắng”(白锡)和“thiếc đen”(黑锡),来加深对锡的记忆。
    1. 描述锡的物理特性
  • 物理特性:
  • Thiếc là một kim loại mềm, có thể bị gẫy dễ dàng.(锡是一种软金属,容易折断。)
  • Thiếc có màu bạc nhạt và khi được làm nóng, nó có thể bị oxy hóa.(锡呈淡银色,加热时可能会氧化。)
  • 2. 描述锡的应用
  • 工业应用:
  • Thiếc được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm trong việc sản xuất vật liệu và điện tử.(锡被用于许多工业领域,包括材料和电子产品的生产。)
  • Thiếc cũng được sử dụng trong việc làm các vật dụng trang sức.(锡也用于制作各种饰品。)
  • 3. 描述锡的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Thiếc được khai thác từ các mỏ, sau đó được xử lý và tinh luyện.(锡从矿中开采出来,然后进行处理和精炼。)
  • Quá trình tinh luyện thiếc đòi hỏi kỹ thuật cao và công nghệ tiên tiến.(锡的精炼过程需要高技术和先进的工艺。)