• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:KhơMú(克木族)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những KhơMú(克木族的人们)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的克木族。例如:KhơMú truyền thống(传统的克木族)
    1. dân tộc KhơMú
  • 意思:克木族人
  • 例句:Dân tộc KhơMú là một trong những dân tộc thiểu số tại Việt Nam.(克木族是越南的一个少数民族。)
  • 2. văn hóa KhơMú
  • 意思:克木族文化
  • 例句:Văn hóa KhơMú có nhiều nét đặc sắc riêng biệt.(克木族文化有许多独特的特点。)
  • 3. tiếng KhơMú
  • 意思:克木语
  • 例句:Người KhơMú nói tiếng KhơMú, một ngôn ngữ ít người biết.(克木族人说克木语,这是一种鲜为人知的语言。)
  • 4. lễ hội KhơMú
  • 意思:克木族节日
  • 例句:Lễ hội của dân tộc KhơMú thường diễn ra vào những dịp đặc biệt của năm.(克木族的节日通常在一年中的特别时刻举行。)
    将“KhơMú”拆分成几个部分,分别记忆:
  • KhơMú:可以联想到“KhơMú”(克木族),一个居住在越南的少数民族。
  • 将其与“KhơMú”的发音和书写形式联系起来,便于记忆。
    1. 描述克木族的地理位置
  • 地理位置:
  • Dân tộc KhơMú sống chủ yếu tại các tỉnh phía nam Việt Nam.(克木族主要居住在越南南部的一些省份。)
  • 2. 描述克木族的传统习俗
  • 传统习俗:
  • KhơMú có nhiều tập quán và nghi lễ truyền thống khác biệt so với các dân tộc khác.(克木族有许多与其他民族不同的传统习俗和仪式。)
  • 3. 描述克木族的语言
  • 语言特点:
  • Tiếng KhơMú là ngôn ngữ mẹ đẻ của người KhơMú, có cấu trúc và phát âm đặc biệt.(克木语是克木族的母语,具有独特的结构和发音。)