- 形容词:用来描述或修饰名词的性质、状态或特征。例如:bụibặm(尘封的)
- 比较级和最高级:形容词通常可以构成比较级和最高级形式,但“bụibặm”这个形容词没有常用的比较级和最高级形式。
- 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强描述的效果。例如:rất bụibặm(非常尘封的)
- 1. bụibặm trong ký ức
- 意思:尘封在记忆中
- 例句:Cuộc tình đầu của anh ấy đã bụibặm trong ký ức.(他的初恋已经尘封在记忆中。)
- 2. bụibặm trong quỹ đạo
- 意思:尘封在心底
- 例句:Tình yêu của cô ấy đã bụibặm trong quỹ đạo.(她的爱情已经尘封在心底。)
- 3. bụibặm trong lịch sử
- 意思:尘封在历史中
- 例句>:Sự kiện đó đã bụibặm trong lịch sử.(那一事件已经尘封在历史中。)
- 4. bụibặm trong tủ sách
- 意思:尘封在书架上
- 例句:Sách ấy đã bụibặm trong tủ sách.(那本书已经尘封在书架上。)
- 5. bụibặm trong thời gian
- 意思:尘封在时间里
- 例句:Ký ức ấy đã bụibặm trong thời gian.(那段记忆已经尘封在时间里。)
- 将“bụibặm”拆分成几个部分,分别记忆:
- bụi:可以联想到“bụi”(灰尘),尘封意味着被灰尘覆盖,不再被触碰。
- bặm:可以联想到“bặm”(沉默),尘封也意味着沉默和遗忘。
- 1. 描述物品的保存状态
- 物品被遗忘:
- Tủ sách đầy những quyển sách bụibặm.(书架上满是尘封的书籍。)
- 2. 描述情感的遗忘
- 情感被遗忘:
- Tình yêu của họ đã bụibặm trong thời gian.(他们的爱情已经尘封在时间里。)
- 3. 描述历史的遗忘
- 历史事件被遗忘:
- Chuyện ấy đã bụibặm trong lịch sử.(那件事已经尘封在历史中。)