• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngôn luận(言论)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngôn luận(各种言论)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的言论。例如:ngôn luận tự do(自由言论)
    1. ngôn luận tự do
  • 意思:言论自由
  • 例句:Ngôn luận tự do là một quyền cơ bản của con người.(言论自由是人的基本权利。)
  • 2. ngôn luận công khai
  • 意思:公开言论
  • 例句:Ngôn luận công khai có thể ảnh hưởng đến quan điểm công chúng.(公开言论可以影响公众观点。)
  • 3. ngôn luận bí mật
  • 意思:秘密言论
  • 例句:Ngôn luận bí mật không nên được công bố công khai.(秘密言论不应该被公开。)
  • 4. ngôn luận chính trị
  • 意思:政治言论
  • 例句:Ngôn luận chính trị thường liên quan đến các vấn đề quốc gia.(政治言论通常涉及国家问题。)
  • 5. ngôn luận xã hội
  • 意思:社会言论
  • 例句:Ngôn luận xã hội thường tập trung vào các vấn đề của cộng đồng.(社会言论通常集中于社区问题。)
    将“ngôn luận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngôn:可以联想到“ngôn”(说),言论是说出来的话。
  • luận:可以联想到“luận”(论),言论是一种论述或讨论。
    1. 描述言论的重要性
  • 言论自由的重要性:
  • Ngôn luận tự do rất quan trọng trong xã hội dân chủ.(言论自由在民主社会中非常重要。)
  • 2. 描述言论的限制
  • 言论限制的情况:
  • Một số quốc gia có quy định về giới hạn ngôn luận.(一些国家有关于言论限制的规定。)
  • 3. 描述言论的影响
  • 言论对公众的影响:
  • Ngôn luận có thể ảnh hưởng đến quan điểm và hành vi của người dân.(言论可以影响人民的观点和行为。)