• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thảo luận(商讨)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thảo luận(正在商讨)、đã thảo luận(已经商讨)、sẽ thảo luận(将要商讨)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Họ đang thảo luận về kế hoạch mới(他们正在商讨新计划)
    1. thảo luận về
  • 意思:就...进行商讨
  • 例句:Các thành viên đang thảo luận về kế hoạch mới.(成员们正在就新计划进行商讨。)
  • 2. thảo luận kỹ lưỡng
  • 意思:深入商讨
  • 例句:Họ đã thảo luận kỹ lưỡng về vấn đề này.(他们已经深入商讨了这个问题。)
  • 3. thảo luận trực tiếp
  • 意思:直接商讨
  • 例句:Chúng ta cần thảo luận trực tiếp với người liên quan.(我们需要直接与相关人员商讨。)
  • 4. thảo luận qua email
  • 意思:通过电子邮件商讨
  • 例句:Các chuyên gia đã thảo luận qua email về nghiên cứu mới.(专家们通过电子邮件就新研究进行了商讨。)
    将“thảo luận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thảo:可以联想到“thảo luận”(讨论),商讨是一种讨论的形式。
  • luận:可以联想到“luận”(论),强调商讨中的论证和辩论部分。
    1. 商务会议
  • 在商务会议中,团队成员需要就项目计划进行商讨。
  • Ví dụ: Trong cuộc họp, các thành viên nhóm đã thảo luận về kế hoạch tiếp theo.(在会议中,小组成员就接下来的计划进行了商讨。)
  • 2. 学术讨论
  • 在学术讨论中,学者们就研究主题进行深入的商讨。
  • Ví dụ: Các nhà khoa học đã thảo luận kỹ lưỡng về công trình nghiên cứu mới.(科学家们就新研究项目进行了深入的商讨。)
  • 3. 政策制定
  • 政策制定者需要就新政策进行商讨,以确保其有效性。
  • Ví dụ: Các nhà chính sách đã thảo luận về chính sách mới về giáo dục.(政策制定者就新的教育政策进行了商讨。)