• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bulông(螺栓)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bulông(各种螺栓)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的螺栓。例如:bulông dài(长螺栓)
  • 1. bulông m6
  • 意思:M6螺栓
  • 例句:Cần dùng các bulông m6 để kết nối hai bộ phận.(需要使用M6螺栓来连接两个部件。)
  • 2. bulông m8
  • 意思:M8螺栓
  • 例句:Bulông m8 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn.(M8螺栓通常用于大型建筑工程。)
  • 3. bulông không gai
  • 意思:无螺纹螺栓
  • 例句:Bulông không gai thường được sử dụng để kết nối các bộ phận bằng cách ép chặt.(无螺纹螺栓通常用于通过压紧来连接部件。)
  • 4. bulông có gai
  • 意思:有螺纹螺栓
  • 例句:Bulông có gai có khả năng giữ chặt các bộ phận với nhau.(有螺纹螺栓能够牢固地固定部件。)
  • 将“bulông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bulông:可以联想到“bỏ lỡ”(错过),螺栓是连接部件时不能错过的重要部件。
  • 1. 描述螺栓的尺寸
  • 尺寸特征:
  • Bulông có kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.(螺栓有不同的尺寸,取决于使用目的。)
  • Bulông m6 thường nhỏ hơn so với bulông m8.(M6螺栓通常比M8螺栓小。)
  • 2. 描述螺栓的类型
  • 类型特征:
  • Bulông có gai thường dài hơn so với bulông không gai.(有螺纹螺栓通常比无螺纹螺栓长。)
  • Bulông không gai thường được sử dụng trong các ứng dụng không cần giữ chặt.(无螺纹螺栓通常用于不需要紧固的应用。)
  • 3. 描述螺栓的用途
  • 用途特征:
  • Bulông được sử dụng để kết nối các bộ phận với nhau.(螺栓用于连接部件。)
  • Bulông có gai có khả năng giữ chặt các bộ phận với nhau trong thời gian dài.(有螺纹螺栓能够在长时间内牢固地固定部件。)