• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốc ca(国歌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc ca(各国国歌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国歌。例如:quốc ca của Việt Nam(越南国歌)
    1. quốc ca của nước
  • 意思:某国的国歌
  • 例句:Quốc ca của nước là một biểu tượng quan trọng của quốc gia.(国歌是国家的重要象征。)
  • 2. hát quốc ca
  • 意思:唱国歌
  • 例句:Trong các lễ hội quốc gia, mọi người đều cần hát quốc ca.(在国家节日中,每个人都需要唱国歌。)
  • 3. quốc ca và cờ quốc gia
  • 意思:国歌和国旗
  • 例句:Quốc ca và cờ quốc gia đều là biểu tượng của một quốc gia.(国歌和国旗都是一个国家的象征。)
    将“quốc ca”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国歌是国家的象征之一。
  • ca:可以联想到“ca hát”(唱歌),国歌是一种歌曲形式,用于表达对国家的热爱和尊敬。
    1. 描述国歌的重要性
  • 文化意义:
  • Quốc ca là một phần không thể thiếu của văn hóa quốc gia.(国歌是民族文化不可或缺的一部分。)
  • Quốc ca thể hiện tinh thần yêu nước và tự hào của dân tộc.(国歌体现了民族的爱国精神和自豪感。)
  • 2. 描述国歌的场合
  • 正式场合:
  • Quốc ca thường được ca hát trong các lễ hội quốc gia hoặc các sự kiện quan trọng.(国歌通常在国家节日或重要活动中被演唱。)
  • Quốc ca được ca hát khi quốc gia giành chiến thắng trong các cuộc thi thể thao quốc tế.(当国家在国际体育比赛中获胜时,国歌被演唱。)