• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:làm(做)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:làm(现在时),đã làm(过去时),sẽ làm(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh làm việc(他工作),Anh làm cho em(他为妹妹做)
    1. làm thinh
  • 意思:保持沉默
  • 例句:Khi có người hỏi về chuyện đó, anh ấy chỉ làm thinh.(当有人问起那件事时,他只是保持沉默。)
  • 2. làm thinh trước sự việc
  • 意思:对某事保持沉默
  • 例句:Em không nên làm thinh trước sự việc quan trọng này.(你不应该对这件重要的事情保持沉默。)
  • 3. làm thinh trong cuộc họp
  • 意思:在会议中保持沉默
  • 例句:Người ta không thể làm thinh trong cuộc họp quan trọng này.(人们不能在这重要的会议中保持沉默。)
  • 4. làm thinh khi bị chỉ trích
  • 意思:在被批评时保持沉默
  • 例句:Anh ấy luôn làm thinh khi bị chỉ trích.(他总是被批评时保持沉默。)
    将“làm thinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • làm:可以联想到“làm”(做),保持沉默也是一种“做”的行为。
  • thinh:可以联想到“thinh”(静),保持沉默意味着保持安静。
    1. 描述在特定情况下保持沉默
  • 在会议中:
  • Nếu không có ý kiến gì, bạn có thể làm thinh trong cuộc họp.(如果没有意见,你可以在会议中保持沉默。)
  • 2. 描述在冲突中保持沉默
  • 在争吵时:
  • Thỉnh thoảng, làm thinh trong cuộc cãi vã là cách tốt nhất.(有时候,在争吵中保持沉默是最好的方式。)
  • 3. 描述在尴尬情况下保持沉默
  • 在尴尬时:
  • Khi bạn cảm thấy ngại ngùng, có thể làm thinh để tránh sự im lặng.(当你感到尴尬时,可以保持沉默以避免沉默。)