• 代词:用来代替名词或名词短语,避免重复。例如:mọingười(大家)
  • 人称:表示包括说话者在内的所有人。例如:Chúng ta sẽ đi chơi cùng nhau. Mọi người đều vui vẻ.(我们一起去玩。大家都很开心。)
  • 单数和复数:通常以复数形式出现,表示多个人。
    1. mọi người đều
  • 意思:大家都
  • 例句:Mọi người đều biết anh ấy là một người tốt.(大家都知道他是一个好人。)
  • 2. mọi người đều thích
  • 意思:大家都喜欢
  • 例句:Mọi người đều thích ăn rau quả.(大家都喜欢吃蔬菜水果。)
  • 3. mọi người đều đồng ý
  • 意思:大家都同意
  • 例句:Mọi người đều đồng ý với đề xuất của anh ấy.(大家都同意他的提议。)
  • 4. mọi người đều biết
  • 意思:大家都知道
  • 例句:Mọi người đều biết rằng học tập là quan trọng.(大家都知道学习很重要。)
    将“mọingười”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mọi:可以联想到“mọi”(每个),表示包括所有人。
  • người:可以联想到“người”(人),表示人。
  • 通过联想“每个”和“人”来记忆“mọingười”表示“大家”。
    1. 描述大家共同的情感或行为
  • Mọi người đều rất vui khi nghe tin này.(听到这个消息大家都很高兴。)
  • 2. 描述大家共同的决定或意见
  • Mọi người đều đồng ý với kế hoạch này.(大家都同意这个计划。)
  • 3. 描述大家共同的行动
  • Mọi người đều đến dự cuộc họp.(大家都来参加会议。)