- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:mongmuốn(渴望)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang mong muốn một điều gì đó.(我现在渴望某事。)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy mong muốn một công việc mới.(他渴望一份新工作。)
1. mong muốn- 意思:渴望
- 例句:Con tôi luôn mong muốn được học ở trường quốc tế.(我的孩子总是渴望在国际学校学习。)
2. mong muốn thành công- 意思:渴望成功
- 例句:Sinh viên们都 mong muốn thành công trong cuộc thi Olympic.(学生们都渴望在奥林匹克竞赛中成功。)
3. mong muốn hạnh phúc- 意思:渴望幸福
- 例句:Mọi người đều mong muốn hạnh phúc và an ninh.(每个人都渴望幸福和安宁。)
4. mong muốn được yêu thương- 意思:渴望被爱
- 例句:Ai cũng mong muốn được yêu thương và được quan tâm.(每个人都渴望被爱和被关心。)
5. mong muốn một cuộc sống tốt hơn- 意思:渴望更好的生活
- 例句:Người dân nghèo mong muốn một cuộc sống tốt hơn.(穷人渴望更好的生活。)
将“mong muốn”拆分成两个部分,分别记忆:- mong:可以联想到“mong”(希望),渴望是一种强烈的希望。
- muốn:可以联想到“muốn”(想要),渴望是比想要更强烈的一种欲望。
1. 表达个人愿望- Tôi mong muốn có một công việc ổn định.(我渴望有一份稳定的工作。)
2. 表达对成功的追求- Các vận động viên đều mong muốn giành huy chương vàng.(运动员们都渴望赢得金牌。)
3. 表达对幸福的向往- Cả gia đình đều mong muốn một cuộc sống hạnh phúc.(全家人都渴望幸福的生活。)