• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tảnbộ(随意走走)
  • 时态:通常用现在时表示经常发生的动作,也可以用过去时或将来时表示特定时间的动作。例如:tảnbộ hôm qua(昨天随意走走),sẽ tảnbộ(将要去随意走走)
  • 主语:可以是人或事物,表示动作的执行者。例如:Anh ấy tảnbộ mỗi buổi chiều(他每天下午都随意走走)
    1. tảnbộ trong công viên
  • 意思:在公园里随意走走
  • 例句:Tôi thường tảnbộ trong công viên sau khi ăn tối.(我通常晚饭后在公园里随意走走。)
  • 2. tảnbộ trên bờ biển
  • 意思:在海边随意走走
  • 例句:Hôm nay trời đẹp, chúng ta cùng tảnbộ trên bờ biển nhé.(今天天气好,我们一起去海边随意走走吧。)
  • 3. tảnbộ trong phố
  • 意思:在街道上随意走走
  • 例句:Tham quan thành phố bằng cách tảnbộ trong phố sẽ giúp bạn cảm nhận được không khí của nơi này.(通过在街道上随意走走来参观城市,可以帮助你感受到这个地方的氛围。)
  • 4. tảnbộ trong vườn
  • 意思:在花园里随意走走
  • 例句:Mỗi buổi sáng tôi đều tảnbộ trong vườn để thư giãn.(我每天早上都在花园里随意走走来放松。)
    将“tảnbộ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tản:可以联想到“tản mát”(散心),随意走走有助于放松心情。
  • bộ:可以联想到“bộ hành”(步行),随意走走是一种步行活动。
    1. 描述随意走走的目的
  • 放松心情:
  • Tảnbộ giúp bạn thư giãn sau một ngày làm việc vất vả.(随意走走有助于你在辛苦工作一天后放松心情。)
  • Tảnbộ trong công viên mỗi buổi chiều giúp tôi giảm stress.(每天下午在公园里随意走走有助于我减轻压力。)
  • 2. 描述随意走走的地点
  • 公园、海边、街道、花园等:
  • Tôi thích tảnbộ trong công viên vì không khí trong đó rất tươi mới.(我喜欢在公园里随意走走,因为那里的空气非常清新。)
  • Tảnbộ trên bờ biển vào buổi chiều là một trải nghiệm thú vị.(下午在海边随意走走是一种有趣的体验。)
  • 3. 描述随意走走的时间
  • 早晨、下午、晚上等:
  • Tôi thường tảnbộ vào buổi sáng khi không khí trong lành.(我通常在空气清新的早晨随意走走。)
  • Tảnbộ vào buổi chiều sau khi ăn tối giúp tôi cảm thấy thoải mái.(晚饭后随意走走让我感到舒适。)