• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nấm rơm(草菇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nấm rơm(各种草菇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的草菇。例如:nấm rơm tươi(新鲜的草菇)
    1. nấm rơm tươi
  • 意思:新鲜的草菇
  • 例句:Các nấm rơm tươi được trồng trong nhà kính.(新鲜的草菇在温室里种植。)
  • 2. nấm rơm khô
  • 意思:干草菇
  • 例句:Nấm rơm khô có thể được sử dụng trong nhiều món ăn.(干草菇可以用于多种菜肴。)
  • 3. nấm rơm nêm
  • 意思:调味草菇
  • 例句:Nấm rơm nêm thường được sử dụng trong các món salad.(调味草菇通常用于沙拉。)
  • 4. nấm rơm nướng
  • 意思:烤草菇
  • 例句:Nấm rơm nướng rất ngon và thơm.(烤草菇非常美味和香。)
  • 5. nấm rơm xào
  • 意思:炒草菇
  • 例句:Nấm rơm xào với tỏi và ớt là một món ăn ngon.(炒草菇配大蒜和辣椒是一道美食。)
    将“nấm rơm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nấm:可以联想到“nấm”(蘑菇),草菇属于蘑菇的一种。
  • rơm:可以联想到“rơm”(稻草),草菇通常在稻草上生长。
    1. 描述草菇的种植
  • 种植环境:
  • Nấm rơm được trồng trong môi trường ướt và ấm.(草菇在湿润和温暖的环境中种植。)
  • Nấm rơm cần nhiều chất dinh dưỡng từ đất.(草菇需要从土壤中吸收大量养分。)
  • 2. 描述草菇的烹饪
  • 烹饪方法:
  • Nấm rơm có thể được nấu trong nhiều cách khác nhau như nêm, nướng, hoặc xào.(草菇可以以多种方式烹饪,如调味、烤或炒。)
  • Nấm rơm thường được kết hợp với các loại rau khác trong các món ăn.(草菇通常与其他蔬菜一起用于菜肴。)
  • 3. 描述草菇的营养价值
  • 营养价值:
  • Nấm rơm chứa nhiều protein và vitamin.(草菇含有大量蛋白质和维生素。)
  • Nấm rơm có lợi cho sức khỏe và giúp tăng cường miễn dịch.(草菇对健康有益,有助于增强免疫力。)