• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủ tục(手续)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủ tục(各种手续)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的手续。例如:thủ tục phức tạp(复杂的手续)
    1. thủ tục đăng ký
  • 意思:登记手续
  • 例句:Đăng ký một công ty cần phải làm thủ tục đăng ký.(注册公司需要办理登记手续。)
  • 2. thủ tục xuất nhập khẩu
  • 意思:进出口手续
  • 例句:Công ty chúng tôi cần làm thủ tục xuất nhập khẩu cho hàng hóa.(我们公司需要为货物办理进出口手续。)
  • 3. thủ tục thanh toán
  • 意思:支付手续
  • 例句:Thanh toán hóa đơn này cần thủ tục thanh toán qua ngân hàng.(支付这张账单需要通过银行办理支付手续。)
  • 4. thủ tục visa
  • 意思:签证手续
  • 例句:Để đi du lịch nước ngoài, anh ấy phải làm thủ tục visa.(为了出国旅游,他需要办理签证手续。)
  • 5. thủ tục pháp lý
  • 意思:法律手续
  • 例句:Việc giải quyết tranh chấp này cần phải làm thủ tục pháp lý.(解决这个争议需要办理法律手续。)
    将“thủ tục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thủ:可以联想到“thủ”(手),手续需要手动办理。
  • tục:可以联想到“tục”(习惯),手续是按照一定的习惯和规定进行的。
  • 通过将“thủ tục”拆分成“thủ”和“tục”两部分,可以帮助记忆手续需要手动办理,并且是按照一定的习惯和规定进行的。
    1. 描述办理手续的过程
  • 办理手续的步骤:
  • Trước khi mở cửa hàng, bạn cần làm thủ tục đăng ký với chính quyền địa phương.(在开店之前,你需要向当地政府办理登记手续。)
  • Sau khi làm thủ tục đăng ký, bạn sẽ nhận được giấy phép kinh doanh.(办理完登记手续后,你将获得营业执照。)
  • 2. 描述手续的复杂性
  • 手续的复杂性:
  • Thủ tục xuất nhập khẩu có thể rất phức tạp và mất nhiều thời gian.(进出口手续可能非常复杂且耗时。)
  • Các thủ tục pháp lý thường đòi hỏi sự giúp đỡ của luật sư.(法律手续通常需要律师的帮助。)
  • 3. 描述手续的重要性
  • 手续的重要性:
  • Làm thủ tục chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để tránh hậu quả pháp lý.(准确完整地办理手续非常重要,以避免法律后果。)
  • Thủ tục thanh toán đúng cách giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch.(正确办理支付手续有助于保障交易双方的权益。)