- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:kiểm tra(检查)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang kiểm tra(正在检查)、đã kiểm tra(已经检查)、sẽ kiểm tra(将要检查)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi kiểm tra(我检查)
- 被动语态:可以构成被动语态。例如:được kiểm tra(被检查)
1. kiểm tra lại- 意思:再次检查
- 例句:Bạn nên kiểm tra lại công việc của mình trước khi nộp.(在提交工作前你应该再次检查。)
2. kiểm tra kỹ lưỡng- 意思:仔细检查
- 例句:Các nhân viên cần phải kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu trước khi gửi đi.(员工需要仔细检查文件后再发送。)
3. kiểm tra sức khỏe- 意思:健康检查
- 例句:Hàng tháng, tôi đều đi kiểm tra sức khỏe.(我每个月都去做健康检查。)
4. kiểm tra chất lượng- 意思:质量检查
- 例句:Công ty chúng tôi có quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.(我们公司有严格的质量检查流程。)
将“kiểm tra”拆分成几个部分,分别记忆:- kiểm:可以联想到“kiem”(寻找),检查就像是在寻找问题或错误。
- tra:可以联想到“tra”(追踪),检查也是追踪问题的过程。
1. 工作场景- 检查工作进度:
- Kiểm tra tiến độ dự án giúp chúng ta nắm bắt được tình hình thực tế.(检查项目进度有助于我们掌握实际情况。)
2. 医疗场景- 健康检查:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng đối với việc phát hiện sớm các bệnh tật.(定期健康检查对于早期发现疾病非常重要。)
3. 教育场景- 检查作业:
- Giáo viên thường yêu cầu học sinh kiểm tra lại bài tập trước khi nộp.(老师通常要求学生在提交作业前再次检查。)