• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cướp giật(劫掠)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:cướp giật(现在时),đã cướp giật(过去时),sẽ cướp giật(将来时)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化。例如:tôi cướp giật(我劫掠),bạn cướp giật(你劫掠),chúng ta cướp giật(我们劫掠)
  • 1. cướp giật của cải
  • 意思:劫掠财物
  • 例句:Họ đã cướp giật của cải của người dân.(他们劫掠了人民的财物。)
  • 2. cướp giật người
  • 意思:绑架
  • 例句:Kẻ cướp giật đã bắt cóc một người đàn ông.(劫匪绑架了一名男子。)
  • 3. cướp giật trộm cắp
  • 意思:抢劫盗窃
  • 例句:Các vụ cướp giật trộm cắp đã làm cho người dân lo lắng.(抢劫盗窃案件使人民感到不安。)
  • 将“cướp giật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cướp:可以联想到“cướp”(抢),劫掠通常涉及到抢夺财物。
  • giật:可以联想到“giật”(拽),劫掠时可能会有拽拉动作。
  • 1. 描述犯罪行为
  • 犯罪行为描述:
  • Kẻ cướp giật thường hoạt động vào ban đêm.(劫匪通常在夜间活动。)
  • Cướp giật là một hành vi phạm pháp nghiêm trọng.(劫掠是一种严重的违法行为。)
  • 2. 预防和应对劫掠
  • 预防措施:
  • Người dân nên cảnh giác và báo cảnh sát khi nghi ngờ có kẻ cướp giật.(人民应该保持警惕并在怀疑有劫匪时报警。)
  • Để tránh bị cướp giật, không nên mang quá nhiều của cải khi đi ra đường.(为了避免被劫掠,外出时不宜携带过多财物。)