• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngã tư(交差点)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngã tư(多个交差点)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的交差点。例如:ngã tư lớn(大交差点)
    1. ngã tư giao thông
  • 意思:交通交差点
  • 例句:Ngã tư giao thông là nơi xảy ra nhiều tai nạn vì quá đông xe cộ.(交通交差点是发生很多交通事故的地方,因为车辆太多。)
  • 2. ngã tư đường bộ
  • 意思:陆路交差点
  • 例句:Ngã tư đường bộ thường có nhiều đèn giao thông để điều khiển lưu lượng xe.(陆路交差点通常有很多交通灯来控制车流。)
  • 3. ngã tư đường sắt
  • 意思:铁路交差点
  • 例句:Ngã tư đường sắt là nơi đường bộ và đường sắt giao nhau.(铁路交差点是公路和铁路相交的地方。)
  • 4. ngã tư giao thông đông đúc
  • 意思:繁忙的交通交差点
  • 例句:Ngã tư giao thông đông đúc thường có nhiều cảnh sát giao thông để đảm bảo an toàn giao thông.(繁忙的交通交差点通常有很多交警来确保交通安全。)
    将“ngã tư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngã:可以联想到“ngã”(拐弯),交差点是车辆拐弯的地方。
  • tư:可以联想到“tư”(四),交差点通常有四个方向。
    1. 描述交差点的特征
  • 交通特征:
  • Ngã tư có bốn hướng để xe đi và đến từ bốn hướng khác nhau.(交差点有四个方向,车辆从四个不同的方向来去。)
  • Ngã tư thường có đèn giao thông để điều khiển giao thông.(交差点通常有交通灯来控制交通。)
  • 2. 描述交差点的交通状况
  • 交通拥堵:
  • Ngã tư thường xảy ra拥睹 khi có nhiều xe qua lại.(交差点在车辆多的时候经常发生拥堵。)
  • Ngã tư đông đúc có thể dẫn đến nhiều tai nạn giao thông.(繁忙的交差点可能会导致很多交通事故。)
  • 3. 描述交差点的安全管理
  • 交通管理:
  • Cảnh sát giao thông thường đứng tại ngã tư để điều khiển giao thông.(交警通常站在交差点指挥交通。)
  • Ngã tư cần có đèn giao thông và biển báo để đảm bảo an toàn giao thông.(交差点需要有交通灯和标志来确保交通安全。)