trưngcầudâný
河内:[t͡ɕɨŋ˧˧kəw˨˩zən˧˧ʔi˧˦]
顺化:[ʈɨŋ˧˧kəw˦˩jəŋ˧˧ʔɪj˨˩˦]
胡志明市:[ʈɨŋ˧˧kəw˨˩jəŋ˧˧ʔɪj˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trưng cầu dân ý(公投)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trưng cầu dân ý(各种公投)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的公投。例如:trưng cầu dân ý quan trọng(重要公投)
使用场景
- 1. 描述公投的目的和意义
- 目的和意义:
- Trưng cầu dân ý là một cách để đảm bảo quyền tự quyết của người dân trong việc quyết định các vấn đề quan trọng.(公投是确保民众在决定重要问题上的自主权的一种方式。)
- Trưng cầu dân ý giúp chính quyền hiểu rõ hơn về ý kiến và nguyện vọng của người dân.(公投帮助政府更清楚地了解民众的意见和愿望。) 2. 描述公投的组织和实施
- 组织和实施:
- Trưng cầu dân ý đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tổ chức chặt chẽ để đảm bảo công bằng và minh bạch.(公投需要精心准备和严密组织以确保公平和透明。)
- Trưng cầu dân ý thường được tổ chức trong các dịp đặc biệt hoặc khi có yêu cầu từ một số lượng người đủ quy định.(公投通常在特别场合或有一定数量的人提出要求时组织。) 3. 描述公投的结果和影响
- 结果和影响:
- Kết quả của trưng cầu dân ý có thể ảnh hưởng đến các quyết định chính sách và hướng phát triển của đất nước.(公投的结果可以影响国家政策决策和发展方向。)
- Trưng cầu dân ý có thể dẫn đến thay đổi trong các quy định pháp lý hoặc chính sách hiện hành.(公投可能导致现行法律或政策的变化。)
联想记忆法
- 将“trưng cầu dân ý”拆分成几个部分,分别记忆:
- trưng:可以联想到“trưng bày”(展示),公投是一种展示民意的方式。
- cầu:可以联想到“yêu cầu”(要求),公投是民众对政策或决策的要求。
- dân ý:可以联想到“ý kiến của dân”(民意),公投是收集和反映民意的一种手段。
固定搭配
- 1. trưng cầu dân ý
- 意思:公投
- 例句:Việc tổ chức trưng cầu dân ý là một cách để người dân có thể tham gia vào quyết định của chính quyền.(组织公投是让民众能够参与政府决策的一种方式。) 2. trưng cầu dân ý quốc gia
- 意思:国家公投
- 例句:Trưng cầu dân ý quốc gia thường được tổ chức để quyết định các vấn đề quan trọng về chính sách quốc gia.(国家公投通常被用来决定关于国家政策的重要问题。) 3. trưng cầu dân ý địa phương
- 意思:地方公投
- 例句:Trưng cầu dân ý địa phương thường liên quan đến các vấn đề liên quan đến quản lý và phát triển của khu vực địa phương.(地方公投通常涉及地区管理和发展的相关问题。) 4. trưng cầu dân ý trực tuyến
- 意思:在线公投
- 例句:Trưng cầu dân ý trực tuyến đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, giúp người dân tham gia dễ dàng hơn.(在线公投近年来变得流行,帮助民众更容易参与。)