• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồng bằng(三角洲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồng bằng(各个三角洲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的三角洲。例如:đồng bằng sông Mê Kông(湄公河三角洲)
  • 1. đồng bằng sông Mê Kông
  • 意思:湄公河三角洲
  • 例句:Đồng bằng sông Mê Kông là một vùng đất đai phong phú ở Việt Nam.(湄公河三角洲是越南一个富饶的地区。)
  • 2. đồng bằng sông Cửu Long
  • 意思:红河三角洲
  • 例句:Đồng bằng sông Cửu Long nằm ở phía bắc Việt Nam.(红河三角洲位于越南北部。)
  • 3. đồng bằng sông Hậu Giang
  • 意思:后江三角洲
  • 例句:Đồng bằng sông Hậu Giang có nhiều đồng ruộng và cây ăn quả.(后江三角洲有许多农田和果树。)
  • 4. đồng bằng sông Sông Hồng
  • 意思:红河三角洲
  • 例句:Mùa xuân, đồng bằng sông Sông Hồng trở nên rực rỡ với những cánh hoa đào.(春天,红河三角洲因桃花而变得绚丽多彩。)
  • 5. đồng bằng sông Bến Tre
  • 意思:槟椥三角洲
  • 例句:Đồng bằng sông Bến Tre nổi tiếng với các vườn mít.(槟椥三角洲以果园而闻名。)
  • 将“đồng bằng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đồng:可以联想到“đồng”(同),表示三角洲是由多条河流汇聚而成的平坦地区。
  • bằng:可以联想到“bằng”(平),表示三角洲的地形平坦。
  • 1. 描述三角洲的地理特征
  • Đồng bằng thường có nhiều sông ngòi và đất đai phong phú.(三角洲通常有许多支流和肥沃的土地。)
  • 2. 描述三角洲的农业
  • Đồng bằng là nơi trồng trọt nhiều loại cây ăn quả và cây công nghiệp.(三角洲是种植各种果树和经济作物的地方。)
  • 3. 描述三角洲的文化
  • Đồng bằng có văn hóa dân tộc phong phú và đa dạng.(三角洲有丰富多样的民族文化。)