- 专有名词:用来指特定的人、地方、机构或事物的名称。例如:Đại Nam(大南)
- 单数和复数:专有名词通常不变化,保持原形。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词组合。例如:Đại Nam Thăng Long(大南昇龙)
- 1. Đại Nam Thăng Long
- 意思:大南昇龙,指越南历史上的一个朝代。
- 例句:Đại Nam Thăng Long là một trong những thời đại quan trọng trong lịch sử Việt Nam.(大南昇龙是越南历史上一个重要的时期。)
- 2. Đại Nam Quốc Sách
- 意思:大南国史,指越南的一部官方史书。
- 例句:Đại Nam Quốc Sách là một nguồn tài liệu quan trọng về lịch sử Việt Nam.(大南国史是关于越南历史的重要资料。)
- 3. Đại Nam Thống Bút
- 意思:大南统谱,指越南的一部历史文献。
- 例句:Đại Nam Thống Bút chứa đựng nhiều thông tin về các nhà vua của Việt Nam.(大南统谱包含了许多关于越南君主的信息。)
- 将“Đại Nam”与越南历史联系起来记忆:
- Đại Nam:可以联想到“大南”,即越南历史上的一个时期,这个时期以政治稳定和文化发展为特点。
- Thăng Long:可以联想到“昇龙”,即越南古都河内,也是大南时期的首都。
- 1. 描述越南历史
- 历史时期:
- Đại Nam là tên gọi của một giai đoạn lịch sử của Việt Nam.(大南是越南历史上一个时期的称呼。)
- Đại Nam có nhiều biến động chính trị và văn hóa.(大南时期有许多政治和文化的变化。)
- 2. 引用历史文献
- 历史研究:
- Nghiên cứu lịch sử Đại Nam giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của Việt Nam.(研究大南历史有助于我们更深入地了解越南的形成和发展过程。)
- Sách Đại Nam Quốc Sách cung cấp nhiều thông tin chi tiết về các sự kiện lịch sử.(大南国史提供了许多关于历史事件的详细信息。)