vươngquốc

河内:[vɨəŋ˧˧kuək̚˧˦] 顺化:[vɨəŋ˧˧kuək̚˦˧˥] 胡志明市:[vɨəŋ˧˧wək̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vương quốc(君主国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vương quốc(各个君主国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的君主国。例如:vương quốc giàu có(富裕的君主国)

使用场景


    1. 描述君主国的政治结构
  • 政治结构:
  • Vương quốc có một hệ thống chính trị tập trung quanh một người lãnh đạo duy nhất.(君主国有一个围绕一个唯一领导者的政治系统。)
  • 2. 讨论君主国的历史
  • 历史背景:
  • Vương quốc đã tồn tại trong lịch sử của nhiều dân tộc và thời kỳ khác nhau.(君主国在不同民族和时期的历史上都存在过。)
  • 3. 分析君主国与民主国的差异
  • 政治差异:
  • So với các quốc gia dân chủ, vương quốc không có cơ chế bầu cử lãnh đạo quốc gia.(与民主国家相比,君主国没有国家领导人的选举机制。)

联想记忆法


    将“vương quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vương:可以联想到“vua”(国王),君主国是由国王或女王统治的国家。
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),指的是一个政治实体。

固定搭配


    1. vương quốc chuyên chế
  • 意思:专制君主国
  • 例句:Vương quốc chuyên chế là một hình thức chính trị nơi mà một người duy nhất nắm giữ toàn quyền.(专制君主国是一种政治形式,其中一个人拥有全部权力。)
  • 2. vương quốc hiến pháp
  • 意思:立宪君主国
  • 例句:Vương quốc hiến pháp là một quốc gia có một vị vua hoặc hoàng đế nhưng không nắm giữ toàn quyền.(立宪君主国是一个有国王或皇帝的国家,但他们不掌握全部权力。)
  • 3. vương quốc cổ đại
  • 意思:古代君主国
  • 例句:Vương quốc cổ đại thường có các quy tắc và truyền thống riêng biệt.(古代君主国通常有其独特的规则和传统。)
  • 4. vương quốc hiện đại
  • 意思:现代君主国
  • 例句:Vương quốc hiện đại thường áp dụng các nguyên tắc dân chủ trong quản lý quốc gia.(现代君主国通常在国家管理中应用民主原则。)