• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huỳnh quang(荧光)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huỳnh quang(各种荧光)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的荧光。例如:huỳnh quang xanh(蓝色荧光)
  • 1. huỳnh quang tự nhiên
  • 意思:自然荧光
  • 例句:Các loại đá có khả năng phát ra huỳnh quang tự nhiên khi暴露在 ánh sáng mặt trời.(某些石头在阳光下暴露时能够发出自然荧光。)
  • 2. huỳnh quang nhân tạo
  • 意思:人造荧光
  • 例句:Một số vật liệu được trộn vào sơn để tạo ra hiệu ứng huỳnh quang nhân tạo.(一些材料被混合到油漆中以产生人造荧光效果。)
  • 3. huỳnh quang xanh
  • 意思:蓝色荧光
  • 例句:Bức tranh này có hiệu ứng huỳnh quang xanh khi tắt đèn.(这幅画在关灯时有蓝色荧光效果。)
  • 4. huỳnh quang đỏ
  • 意思:红色荧光
  • 例句:Đèn huỳnh quang đỏ thường được sử dụng trong các sự kiện âm thầm.(红色荧光灯通常被用于暗场活动。)
  • 将“huỳnh quang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huỳnh:可以联想到“huỳnh”(晕),荧光给人一种晕染的效果。
  • quang:可以联想到“quang”(光),荧光是一种特殊的光。
  • 1. 描述荧光的特性
  • 发光特性:
  • Huỳnh quang có thể phát ra ánh sáng khi暴露在 ánh sáng ngoại vi.(荧光可以在暴露在紫外线下时发光。)
  • Huỳnh quang có thể có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào chất liệu.(荧光可以有不同的颜色,这取决于材料。)
  • 2. 描述荧光的应用
  • 科学实验:
  • Huỳnh quang được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học để phát hiện vi khuẩn.(荧光被用于科学实验中以检测细菌。)
  • Huỳnh quang có thể giúp phân biệt giữa các chất khác nhau.(荧光可以帮助区分不同的物质。)
  • 3. 描述荧光的自然现象
  • 自然发光:
  • Một số loài động vật biển có khả năng phát ra huỳnh quang tự nhiên.(一些海洋生物能够自然发出荧光。)
  • Huỳnh quang tự nhiên có thể giúp động vật biển che dấu hoặc săn mồi.(自然荧光可以帮助海洋生物隐藏或捕食。)