- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kẻgiếtngười(杀手)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những kẻgiếtngười(那些杀手)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的杀手。例如:kẻgiếtngười chuyên nghiệp(职业杀手)
- 1. kẻgiếtngười chuyên nghiệp
- 意思:职业杀手
- 例句:Kẻgiếtngười chuyên nghiệp thường được đào tạo kỹ lưỡng và có kỹ năng săn bắn cao.(职业杀手通常经过严格训练,射击技巧高超。)
- 2. kẻgiếtngười bí mật
- 意思:秘密杀手
- 例句:Kẻgiếtngười bí mật hoạt động trong bóng tối và không ai biết danh tính của họ.(秘密杀手在暗中活动,没人知道他们的真实身份。)
- 3. kẻgiếtngười có tội
- 意思:有罪的杀手
- 例句:Kẻgiếtngười có tội sẽ bị truy cứu và xử lý theo pháp luật.(有罪的杀手将被追捕并依法处理。)
- 4. kẻgiếtngười trong phim
- 意思:电影中的杀手
- 例句:Kẻgiếtngười trong phim thường được mô tả là mạnh mẽ và nhanh nhẹn.(电影中的杀手通常被描述为强大和敏捷。)
- 将“kẻgiếtngười”拆分成几个部分,分别记忆:
- kẻ:可以联想到“kẻ”(人),杀手也是人的一种。
- giết:可以联想到“giết”(杀),杀手的主要行为是杀人。
- người:可以联想到“người”(人),强调杀手针对的是人。
- 1. 描述杀手的特征
- 外貌特征:
- Kẻgiếtngười thường mặc quần áo đơn giản và không thu hút sự chú ý.(杀手通常穿着简单,不引人注目。)
- Kẻgiếtngười có thể là bất kỳ ai, không nhất thiết phải có vẻ ngoài đặc biệt.(杀手可以是任何人,不一定有特别的外表。)
- 2. 描述杀手的行为
- 行动方式:
- Kẻgiếtngười thường hành động một mình và không có sự giúp đỡ từ người khác.(杀手通常单独行动,不需要别人的帮助。)
- Kẻgiếtngười có thể sử dụng nhiều loại vũ khí để thực hiện nhiệm vụ.(杀手可以使用多种武器来执行任务。)
- 3. 描述杀手的后果
- 法律后果:
- Kẻgiếtngười nếu bị bắt sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.(杀手如果被抓将必须承担法律责任。)
- Kẻgiếtngười có thể sống trong sự lo sợ và không bao giờ cảm thấy an toàn.(杀手可能生活在恐惧中,永远感觉不到安全。)