• 专有名词:用来指特定的人、地方、机构或概念的名称。例如:Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa(中华人民共和国)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语境而改变。
  • 1. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • 意思:中华人民共和国
  • 例句:Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một quốc gia lớn nằm ở Đông Á.(中华人民共和国是位于东亚的一个大国。)
  • 2. Thủ đô của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • 意思:中华人民共和国的首都
  • 例句:Thủ đô của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là Bắc Kinh.(中华人民共和国的首都是北京。)
  • 3. Quốc kỳ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • 意思:中华人民共和国的国旗
  • 例句:Quốc kỳ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có năm sao và một mặt trăng.(中华人民共和国的国旗上有五颗星和一个月亮。)
  • 将“Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cộng hòa:可以联想到“cộng hòa”(共和国),表示国家的政治体制。
  • Nhân dân:可以联想到“nhân dân”(人民),表示国家的性质是人民当家作主。
  • Trung Hoa:可以联想到“Trung Hoa”(中华),表示国家的名称和文化身份。
  • 1. 描述国家信息
  • 地理位置:
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa nằm giữa khu vực Đông Á, giáp giới với nhiều nước lân cận.(中华人民共和国位于东亚地区,与多个邻国接壤。)
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có diện tích rộng lớn và dân số đông đảo.(中华人民共和国面积辽阔,人口众多。)
  • 2. 描述政治体制
  • Chính trị:
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một nước xã hội chủ nghĩa.(中华人民共和国是一个社会主义国家。)
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có chế độ lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc.(中华人民共和国实行中国共产党领导的体制。)
  • 3. 描述经济和文化
  • Kinh tế và văn hóa:
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có nền kinh tế phát triển nhanh chóng.(中华人民共和国经济快速发展。)
  • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có lịch sử và văn hóa lâu đời.(中华人民共和国有着悠久的历史和文化。)