xàlách

河内:[saː˨˩lajk̟̚˧˦] 顺化:[saː˦˩lat̚˦˧˥] 胡志明市:[saː˨˩lat̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xàlách(生菜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xàlách(各种生菜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的生菜。例如:xàlách xanh(绿色生菜)

使用场景


    1. 描述生菜的用途
  • 沙拉用途:
  • Xàlách thường được sử dụng làm nguyên liệu chính trong các món salad.(生菜通常被用作沙拉的主要原料。)
  • 2. 描述生菜的烹饪方式
  • 烹饪方式:
  • Xàlách có thể được ăn sống hoặc nấu chín.(生菜可以生吃或煮熟。)
  • Xàlách chiên hay xào đều rất ngon.(炒或炒生菜都非常好吃。)
  • 3. 描述生菜的营养价值
  • 营养价值:
  • Xàlách giàu chất xơ và vitamin, rất tốt cho sức khỏe.(生菜富含纤维和维生素,对健康非常有益。)
  • Xàlách giúp thanh lọc cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.(生菜有助于净化身体和支持消化过程。)

联想记忆法


    将“xàlách”与“生菜”联系起来:
  • xàlách:可以联想到“xàlách”(生菜),是一种常见的绿色蔬菜。
  • rau:可以联想到“rau”(蔬菜),生菜属于蔬菜的一种。

固定搭配


    1. xàlách rau
  • 意思:生菜
  • 例句:Xàlách rau là một loại rau thường được sử dụng trong các món salad.(生菜是一种常用于沙拉的蔬菜。)
  • 2. xàlách tươi
  • 意思:新鲜生菜
  • 例句:Xàlách tươi có thể tìm thấy ở các chợ每一天.(新鲜生菜可以在每天的市场找到。)
  • 3. xàlách chiên
  • 意思:炒生菜
  • 例句:Xàlách chiên là một món ăn ngon và bổ dưỡng.(炒生菜是一道美味且营养的菜肴。)
  • 4. xàlách xào
  • 意思:炒生菜
  • 例句:Xàlách xào với tỏi và ớt là một món ăn ngon.(用大蒜和辣椒炒的生菜是一道美食。)
  • 5. xàlách rau sống
  • 意思:生吃生菜
  • 例句:Xàlách rau sống thường được ăn cùng với các loại rau khác trong salad.(生吃生菜通常与其他蔬菜一起在沙拉中食用。)