• 数词:用来表示数量或顺序的词。例如:mườimột(十一)
  • 基数词:用来表示数量的词,如一、二、三等。
  • 序数词:用来表示顺序的词,如第一、第二、第三等。
    1. mườimột giờ
  • 意思:十一点
  • 例句:Tôi sẽ dậy lúc mườimột giờ sáng.(我将在上午十一点起床。)
  • 2. mườimột phút
  • 意思:十一分钟
  • 例句:Tôi sẽ về nhà sau mườimột phút.(我将在十一分钟后回家。)
  • 3. mườimột ngày
  • 意思:十一天
  • 例句:Chúng ta sẽ đi du lịch trong mườimột ngày.(我们将去旅游十一天。)
  • 4. mườimột tuổi
  • 意思:十一岁
  • 例句:Con gái tôi đã mườimột tuổi.(我的女儿已经十一岁了。)
  • 5. mườimột tháng
  • 意思:十一个月
  • 例句:Em trai tôi sinh ra sau mườimột tháng.(我的弟弟出生在十一个月。)
    将“mườimột”拆分成两个部分,分别记忆:
  • mười:可以联想到“mười”(十),十加一等于十一。
  • một:可以联想到“một”(一),表示数量一。
    1. 描述时间
  • 具体时间点:
  • Lúc mườimột giờ tối, chúng tôi sẽ ăn tối.(晚上十一点,我们将吃晚饭。)
  • 2. 描述年龄
  • 年龄阶段:
  • Trẻ em mườimột tuổi thường ở giai đoạn phát triển nhanh chóng.(十一岁的儿童通常处于快速发展阶段。)
  • 3. 描述数量
  • 物品数量:
  • Chúng tôi cần mườimột cái ghế để ngồi.(我们需要十一个椅子来坐。)