• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chếtạo(制造)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chếtạo(现在时),đã chếtạo(过去时),sẽ chếtạo(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Người làm việc chếtạo máy móc.(工人制造机械。)
  • 1. chếtạo ra
  • 意思:制造出
  • 例句:Công ty đã chếtạo ra nhiều sản phẩm mới.(公司制造了许多新产品。)
  • 2. chếtạo bằng
  • 意思:用...制造
  • 例句:Nhà máy chếtạo bằng kim loại.(工厂用金属制造。)
  • 3. chếtạo lại
  • 意思:重新制造
  • 例句:Sản phẩm này cần chếtạo lại vì có vấn đề chất lượng.(这个产品需要重新制造,因为有质量问题。)
  • 4. chếtạo theo yêu cầu
  • 意思:按要求制造
  • 例句:Chúng tôi sẽ chếtạo sản phẩm theo yêu cầu của bạn.(我们将按照您的要求制造产品。)
  • 将“chếtạo”与“制造”联系起来记忆:
  • chết:可以联想到“sinh ra”(出生),制造就像产品“出生”的过程。
  • ạo:可以联想到“cao”(高),制造需要高水平的技能和知识。
  • 1. 描述生产过程
  • 生产流程:
  • Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc chếtạo nguyên liệu.(生产过程从制造原料开始。)
  • Sau khi chếtạo xong, sản phẩm được kiểm định chất lượng.(制造完成后,产品会进行质量检查。)
  • 2. 描述制造技术
  • 技术发展:
  • Công nghệ chếtạo ngày càng tiên tiến.(制造技术日益先进。)
  • Chúng tôi sử dụng công nghệ mới để chếtạo sản phẩm.(我们使用新技术来制造产品。)
  • 3. 描述制造行业
  • 行业特点:
  • Làm việc trong ngành chếtạo đòi hỏi kỹ năng cao.(在制造行业工作需要高技能。)
  • Ngành chếtạo đóng góp đáng kể vào kinh tế quốc gia.(制造行业对国家经济贡献巨大。)