- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mỹ thuật(美术)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mỹ thuật(各种美术)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的美术。例如:mỹ thuật truyền thống(传统美术)
1. mỹ thuật cổ điển- 意思:古典美术
- 例句:Mỹ thuật cổ điển thường được coi là những tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa cao.(古典美术通常被认为是具有高历史和文化价值的作品。)
2. mỹ thuật hiện đại- 意思:现代美术
- 例句:Mỹ thuật hiện đại thường sử dụng nhiều kỹ thuật và vật liệu mới.(现代美术经常使用许多新技术和材料。)
3. mỹ thuật đương đại- 意思:当代美术
- 例句:Mỹ thuật đương đại thường phản ánh xu hướng và sự thay đổi của xã hội.(当代美术通常反映社会的趋势和变化。)
4. mỹ thuật học- 意思:美术学
- 例句:Mỹ thuật học là một lĩnh vực học nghiên cứu về lịch sử, lý thuyết và kỹ thuật của mỹ thuật.(美术学是一个研究美术的历史、理论和技术的学科。)
将“mỹ thuật”拆分成几个部分,分别记忆:- mỹ:可以联想到“mỹ”(美),美术是关于美的艺术形式。
- thuật:可以联想到“thuật”(术),表示一种技能或技艺。
1. 描述美术作品- 作品特征:
- Mỹ thuật là một hình thức biểu diễn nghệ thuật thông qua hình ảnh và màu sắc.(美术是一种通过图像和色彩来表现艺术的形式。)
- Mỹ thuật có thể bao gồm hội họa,ulpture, và các loại nghệ thuật khác.(美术可以包括绘画、雕塑和其他类型的艺术。)
2. 描述美术教育- 教育目的:
- Mỹ thuật là một phần quan trọng trong giáo dục, giúp học sinh phát triển kỹ năng và hiểu biết về nghệ thuật.(美术是教育中的一个重要部分,帮助学生发展艺术技能和知识。)
- Mỹ thuật học giúp học sinh hiểu và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.(美术学帮助学生理解和评价艺术作品。)
3. 描述美术展览- 展览目的:
- Triển lãm mỹ thuật là nơi để giới thiệu và trình diễn tác phẩm nghệ thuật cho công chúng.(美术展览是向公众介绍和展示艺术作品的地方。)
- Triển lãm mỹ thuật có thể bao gồm các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng và trẻ mới.(美术展览可以包括著名艺术家和新兴艺术家的作品。)