- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:học thức(知识)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các học thức(各种知识)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的知识。例如:học thức khoa học(科学知识)
- 1. có học thức
- 意思:有知识
- 例句:Người có học thức thường được tôn trọng trong xã hội.(有知识的人通常在社会中受到尊敬。)
- 2. học thức chuyên môn
- 意思:专业知识
- 例句:Học thức chuyên môn là điều quan trọng để thành công trong ngành công nghiệp.(专业知识是在工业领域成功的重要因素。)
- 3. học thức rộng rãi
- 意思:广泛的知识
- 例句:Học thức rộng rãi giúp người ta hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực.(广泛的知识帮助人们深入了解许多领域。)
- 4. học thức thực tế
- 意思:实际知识
- 例句:Học thức thực tế là quan trọng đối với việc ứng dụng lý thuyết vào thực tế.(实际知识对于将理论应用于实践非常重要。)
- 5. học thức dân gian
- 意思:民间知识
- 例句:Học thức dân gian thường được truyền tải qua các câu chuyện dân gian.(民间知识通常通过民间故事传播。)
- 将“học thức”拆分成几个部分,分别记忆:
- học:可以联想到“học”(学习),学习是获取知识的过程。
- thức:可以联想到“thức”(认识),认识是知识的一部分,表示对事物的理解。
- 1. 描述知识的重要性
- 重要性:
- Học thức là nguồn lực quý giá giúp con người phát triển trí tuệ và hiểu biết.(知识是人类发展智慧和理解的重要资源。)
- Học thức giúp người ta giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định thông minh.(知识帮助人们解决问题并做出明智的决策。)
- 2. 描述获取知识的途径
- 途径:
- Học thức có thể được học qua các chương trình giáo dục chính quy.(知识可以通过正规的教育项目获得。)
- Học thức cũng có thể được tích lũy qua kinh nghiệm sống.(知识也可以通过生活经验积累。)
- 3. 描述知识的类型
- 类型:
- Học thức có thể được phân loại thành học thức lý thuyết và học thức thực hành.(知识可以分为理论知识和实践知识。)
- Học thức có thể được phân chia theo lĩnh vực như khoa học, văn học, nghệ thuật, v.v.(知识可以按照领域划分,如科学、文学、艺术等。)