trọngthần

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔtʰən˨˩] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔtʰəŋ˦˩] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨tʰəŋ˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng thần(重臣)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng thần(各位重臣)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的重臣。例如:trọng thần giỏi(能干的重臣)

使用场景


    1. 描述重臣在政府中的角色
  • 政治角色:
  • Trọng thần thường đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định chính sách.(重臣在制定政策决策中通常扮演重要角色。)
  • Các trọng thần có thể ảnh hưởng đến hướng phát triển của quốc gia.(重臣可以影响国家的发展走向。)
  • 2. 描述重臣的选拔和任命
  • 选拔过程:
  • Việc chọn lựa và bổ nhiệm các trọng thần là một quá trình rất khắt khe.(选拔和任命重臣是一个非常严格的过程。)
  • Các trọng thần cần có năng lực và uy tín để đảm nhận các chức vụ quan trọng.(重臣需要有能力和威望来担任重要职务。)
  • 3. 描述重臣的影响力和责任
  • 影响力和责任:
  • Các trọng thần có trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ người vua trong việc quản lý quốc gia.(重臣有责任指导和协助国王管理国家。)
  • Mỗi quyết định của các trọng thần đều có thể ảnh hưởng đến tương lai của quốc gia.(每位重臣的每个决定都可能影响国家的未来。)

联想记忆法


    将“trọng thần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),重臣在国家中承担重要责任,因此“重”。
  • thần:可以联想到“thần”(神),重臣因其智慧和能力被比作“神”一般的存在。

固定搭配


    1. trọng thần
  • 意思:重臣
  • 例句:Trọng thần là những người có ảnh hưởng lớn trong chính phủ.(重臣是政府中有重大影响力的人。)
  • 2. trọng thần có uy tín
  • 意思:有威望的重臣
  • 例句:Người vua rất tin tưởng vào những trọng thần có uy tín.(国王非常信任那些有威望的重臣。)
  • 3. trọng thần mới
  • 意思:新晋重臣
  • 例句:Trọng thần mới đã đưa ra nhiều ý kiến quan trọng.(新晋重臣提出了许多重要意见。)
  • 4. trọng thần lão thành
  • 意思:资深重臣
  • 例句:Trọng thần lão thành có kinh nghiệm phong phú trong quản lý quốc gia.(资深重臣在国家管理方面拥有丰富的经验。)
  • 5. trọng thần có ảnh hưởng
  • 意思:有影响力的重臣
  • 例句:Các trọng thần có ảnh hưởng thường được vua trao nhiều trách nhiệm quan trọng.(有影响力的重臣通常被国王赋予许多重要责任。)