• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chợ nổi(水上市场)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chợ nổi(各个水上市场)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的水上市场。例如:chợ nổi lớn(大水上市场)
  • 1. chợ nổi湄公河
  • 意思:湄公河上的水上市场
  • 例句:Chợ nổi湄公河 là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.(湄公河上的水上市场是越南著名的旅游景点之一。)
  • 2. chợ nổi bán hoa
  • 意思:卖花的水上市场
  • 例句:Chợ nổi bán hoa thường mở vào buổi sáng sớm.(卖花的水上市场通常在清晨开放。)
  • 3. chợ nổi bán rau củ
  • 意思:卖蔬菜的水上市场
  • 例句:Chợ nổi bán rau củ là nơi bán nhiều loại rau củ tươi ngon.(卖蔬菜的水上市场是卖很多新鲜蔬菜的地方。)
  • 4. chợ nổi bán cá
  • 意思:卖鱼的水上市场
  • 例句:Chợ nổi bán cá thường có nhiều loại cá tươi sống.(卖鱼的水上市场通常有很多新鲜的活鱼。)
  • 将“chợ nổi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chợ:可以联想到“chợ”(市场),水上市场是市场的一种。
  • nổi:可以联想到“nổi”(浮起),水上市场因为船只浮在水面上而得名。
  • 1. 描述水上市场的活动
  • 交易活动:
  • Người dân mua bán tại chợ nổi thường giao dịch bằng cách gọi nhau qua tiếng nói.(在水上市场买卖的人们通常通过呼喊来进行交易。)
  • Chợ nổi là nơi giao dịch hàng hóa giữa người dân sống ở các vùng ven sông.(水上市场是河流沿岸居民之间交易商品的地方。)
  • 2. 描述水上市场的文化特色
  • 文化特色:
  • Chợ nổi là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(水上市场是越南文化不可或缺的一部分。)
  • Chợ nổi không chỉ là nơi giao dịch mà còn là nơi thể hiện văn hóa ẩm thực Việt Nam.(水上市场不仅是交易的地方,也是展现越南饮食文化的地方。)