• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:I-ran(伊朗)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 1. I-ran Trung Đông
  • 意思:中东伊朗
  • 例句:I-ran Trung Đông là một quốc gia có lịch sử lâu đời.(中东伊朗是一个历史悠久的国家。)
  • 2. I-ran Islam
  • 意思:伊斯兰伊朗
  • 例句:I-ran Islam là một quốc gia theo chủ nghĩa Hồi giáo.(伊斯兰伊朗是一个伊斯兰教国家。)
  • 3. I-ran và Mỹ
  • 意思:伊朗和美国
  • 例句:Mối quan hệ giữa I-ran và Mỹ đã trải qua nhiều biến động trong lịch sử.(伊朗和美国的关系在历史上经历了许多变化。)
  • 将“I-ran”与“Iran”联系起来:
  • I-ran:可以联想到英语中的“Iran”,两者发音相似,都是指同一个国家。
  • I-ran:可以联想到“Iran”在历史和文化上的重要性,帮助记忆这是一个中东国家。
  • 1. 描述伊朗的地理位置
  • I-ran nằm ở trung tâm của khu vực Trung Đông.(伊朗位于中东地区的中心。)
  • 2. 描述伊朗的文化
  • I-ran có văn hóa phong phú và đa dạng.(伊朗有着丰富多样的文化。)
  • 3. 讨论伊朗的政治
  • Chính trị I-ran có ảnh hưởng lớn đến khu vực Trung Đông.(伊朗的政治对中东地区有着重大影响。)