• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa vị(身分)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa vị(各种身分)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的身分。例如:địa vị quan trọng(重要身分)
  • 1. địa vị xã hội
  • 意思:社会身分
  • 例句:Địa vị xã hội của một người có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.(一个人的社会身分可以影响他们的生活。)
  • 2. địa vị công dân
  • 意思:公民身分
  • 例句:Mỗi người đều có quyền được coi là có địa vị công dân.(每个人都有权被视为公民。)
  • 3. địa vị nhân vật
  • 意思:人物身分
  • 例句:Địa vị nhân vật của ông ấy trong câu chuyện rất quan trọng.(他在故事中的人物身分非常重要。)
  • 4. địa vị lãnh đạo
  • 意思:领导身分
  • 例句:Ông ấy đã giữ địa vị lãnh đạo trong công ty trong nhiều năm.(他多年来一直担任公司的领导身分。)
  • 5. địa vị pháp lý
  • 意思:法律身分
  • 例句:Địa vị pháp lý của một người là quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý.(一个人的法律身分在解决法律问题时很重要。)
  • 将“địa vị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),身分与一个人在社会中的位置有关。
  • vị:可以联想到“vị”(位),身分与一个人在社会中的地位有关。
  • 1. 描述一个人的社会身分
  • 社会地位:
  • Người giàu có địa vị cao trong xã hội.(富人在社会中身分高。)
  • Người nghèo thường không có địa vị cao.(穷人通常身分不高。)
  • 2. 描述一个人的法律身分
  • 法律地位:
  • Mỗi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau, không phân biệt địa vị pháp lý.(每个公民都有相同的权利和义务,不分法律身分。)
  • Người vi phạm pháp luật sẽ mất địa vị pháp lý.(违法者将失去法律身分。)
  • 3. 描述一个人的工作身分
  • 职业地位:
  • Ông ấy có địa vị cao trong công ty vì ông ấy là giám đốc.(他在公司中身分高,因为他是总经理。)
  • Nhân viên mới vào công ty thường không có địa vị cao.(新员工通常在公司中身分不高。)