- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giaphả(家谱)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giaphả(各种家谱)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的家谱。例如:giaphả lịch sử(历史家谱)
- 1. giaphả của một gia đình
- 意思:一个家庭的家谱
- 例句:Giaphả của một gia đình cho thấy dòng dõi của họ.(一个家庭的家谱显示了他们的血统。)
- 2. giaphả lịch sử
- 意思:历史家谱
- 例句:Giaphả lịch sử của một người có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của họ.(一个人的历史家谱可以帮助我们更清楚地了解他们的起源。)
- 3. giaphả truyền thống
- 意思:传统家谱
- 例句:Giaphả truyền thống thường được viết bằng tay và được bảo quản cẩn thận.(传统家谱通常手写并被小心保存。)
- 4. giaphả điện tử
- 意思:电子家谱
- 例句:Giaphả điện tử đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.(电子家谱在近年来变得更为流行。)
- 5. giaphả của một dòng họ
- 意思:一个家族的家谱
- 例句:Giaphả của một dòng họ có thể bao gồm nhiều thế hệ.(一个家族的家谱可能包括许多代。)
- 将“giaphả”拆分成几个部分,分别记忆:
- gia:可以联想到“gia đình”(家庭),家谱是关于家庭的记录。
- phả:可以联想到“phả hệ”(血统),家谱记录了家族的血统和关系。
- 1. 研究家族历史
- 家族历史研究:
- Người ta có thể tìm hiểu về lịch sử gia đình của mình thông qua việc nghiên cứu giaphả.(人们可以通过研究家谱来了解他们家族的历史。)
- 2. 寻找失散的亲戚
- 寻找失散的亲戚:
- Giaphả có thể giúp người ta tìm thấy những người thân họ đã mất liên lạc.(家谱可以帮助人们找到失去联系的亲戚。)
- 3. 了解家族传统
- 了解家族传统:
- Giaphả có thể cung cấp thông tin về truyền thống và tập quán của một gia đình.(家谱可以提供关于一个家庭的传统和习俗的信息。)