• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cà-sa(袈裟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cà-sa(各种袈裟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的袈裟。例如:cà-sa màu đỏ(红色袈裟)
  • 1. cà-sa của tu sĩ
  • 意思:僧侣的袈裟
  • 例句:Cà-sa của tu sĩ thường được làm từ vải thô và màu sắc đơn giản.(僧侣的袈裟通常由粗布制成,颜色简单。)
  • 2. cà-sa màu vàng
  • 意思:黄色袈裟
  • 例句:Cà-sa màu vàng là màu truyền thống của tu sĩ Phật giáo.(黄色袈裟是佛教僧侣的传统颜色。)
  • 3. cà-sa mới
  • 意思:新袈裟
  • 例句:Tu sĩ đã được tặng một cái cà-sa mới từ thiện nam.(僧侣从善男那里得到了一件新袈裟。)
  • 4. cà-sa cũ
  • 意思:旧袈裟
  • 例句:Cà-sa cũ của tu sĩ được giữ gìn cẩn thận và được sử dụng trong các nghi lễ đặc biệt.(僧侣的旧袈裟被小心保管,并在特殊仪式中使用。)
  • 5. cà-sa của主持
  • 意思:方丈的袈裟
  • 例句:Cà-sa của主持 thường có những thiết kế và màu sắc đặc biệt.(方丈的袈裟通常有特别的设计和颜色。)
  • 将“cà-sa”与佛教文化联系起来:
  • cà-sa:可以联想到佛教僧侣的服装,袈裟是佛教文化中的一个重要元素。
  • tu sĩ:可以联想到“tu sĩ”(僧侣),因为袈裟是僧侣的主要服装。
  • 1. 描述袈裟的用途
  • 宗教仪式:
  • Cà-sa là một phần của trang phục quan trọng trong các nghi lễ Phật giáo.(袈裟是佛教仪式中重要的服装之一。)
  • 2. 描述袈裟的象征意义
  • 精神象征:
  • Cà-sa không chỉ là một món đồ trang phục, mà còn tượng trưng cho tinh thần tu hành và tu tập của tu sĩ.(袈裟不仅仅是一件服装,还象征着僧侣的修行和修炼精神。)
  • 3. 描述袈裟的制作
  • 手工艺:
  • Cà-sa được tu sĩ và các tín đồ làm bằng tay, từ những sợi chỉ thuần túy.(袈裟由僧侣和信徒用纯净的线手工制作。)