uỷbannhândân

河内:[ʔwi˧˩ʔɓaːn˧˧ɲən˧˧zən˧˧] 顺化:[ʔwɪj˧˨ʔɓaːŋ˧˧ɲəŋ˧˧jəŋ˧˧] 胡志明市:[ʔ)wɪj˨˩˦ʔɓaːŋ˧˧ɲəŋ˧˧jəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uỷ ban nhân dân(人民委员会)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uỷ ban nhân dân(各个人民委员会)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的人民委员会。例如:uỷ ban nhân dân địa phương(地方人民委员会)

使用场景


    1. 描述人民委员会的职能
  • 管理职能:
  • Uỷ ban nhân dân có trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến đời sống của người dân.(人民委员会负责管理与人民生活相关的问题。)
  • 2. 描述人民委员会的组织结构
  • 组织结构:
  • Uỷ ban nhân dân được cấu thành từ các thành viên được bầu chọn bởi nhân dân.(人民委员会由人民选举的成员组成。)
  • 3. 描述人民委员会的活动
  • 组织活动:
  • Uỷ ban nhân dân thường tổ chức các cuộc họp công khai để thảo luận các vấn đề quan trọng.(人民委员会经常组织公开会议讨论重要问题。)

联想记忆法


    将“uỷ ban nhân dân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • uỷ ban:可以联想到“uỷ ban”(委员会),表示一个决策或管理的集体。
  • nhân dân:可以联想到“nhân dân”(人民),强调这个委员会是代表人民利益的。

固定搭配


    1. uỷ ban nhân dân phường
  • 意思:街道人民委员会
  • 例句:Uỷ ban nhân dân phường tổ chức các hoạt động văn hóa cho người dân.(街道人民委员会组织文化活动给居民。)
  • 2. uỷ ban nhân dân quận
  • 意思:郡人民委员会
  • 例句:Uỷ ban nhân dân quận chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến giáo dục.(郡人民委员会负责管理与教育相关的问题。)
  • 3. uỷ ban nhân dân thành phố
  • 意思:市人民委员会
  • 例句:Uỷ ban nhân dân thành phố quyết định các chính sách phát triển kinh tế.(市人民委员会决定经济发展政策。)
  • 4. uỷ ban nhân dân tỉnh
  • 意思:省人民委员会
  • 例句:Uỷ ban nhân dân tỉnh quản lý các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng.(省人民委员会管理基础设施建设项目。)
  • 5. uỷ ban nhân dân quốc gia
  • 意思:国家人民委员会
  • 例句:Uỷ ban nhân dân quốc gia là cơ quan chính quyền cao nhất của nước.(国家人民委员会是国家最高权力机关。)