- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:ký tên(签字)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi sẽ ký tên sau(我稍后会签字)。
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Người viết ký tên vào đây(签名的人在这里签字)。
1. ký tên- 意思:签字
- 例句:Bạn cần ký tên ở đây để xác nhận.(你需要在这里签字以确认。)
2. ký tên vào- 意思:在...上签字
- 例句:Tôi đã ký tên vào bản hợp đồng.(我已经在合同上签了字。)
3. ký tên cho- 意思:为...签字
- 例句:Bạn có thể ký tên cho tôi không?(你能替我签字吗?)
4. ký tên và ghi rõ họ tên- 意思:签字并清楚地写上姓名
- 例句:Xin bạn ký tên và ghi rõ họ tên.(请签字并清楚地写上您的姓名。)
将“ký tên”拆分成几个部分,分别记忆:- ký:可以联想到“ký”(写),签字是一种书写行为。
- tên:可以联想到“tên”(名字),签字通常需要写上自己的名字。
1. 商业交易- 在合同上签字:
- Tôi đã ký tên vào bản hợp đồng để bắt đầu hợp tác.(我已经在合同上签字以开始合作。)
2. 法律文件- 在法律文件上签字:
- Bạn cần ký tên ở đây để chấp nhận điều khoản.(你需要在这里签字以接受条款。)
3. 个人认证- 在个人文件上签字:
- Tôi ký tên vào giấy tờ để chứng minh danh tính.(我在文件上签字以证明身份。)