• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quy tắc(规则)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quy tắc(各种规则)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的规则。例如:quy tắc học tập(学习规则)
    1. quy tắc học tập
  • 意思:学习规则
  • 例句:Trường học đã ấn định các quy tắc học tập nghiêm ngặt.(学校已经制定了严格的学习规则。)
  • 2. quy tắc làm việc
  • 意思:工作规则
  • 例句:Công ty đã thiết lập các quy tắc làm việc rõ ràng.(公司已经建立了明确的工作规则。)
  • 3. quy tắc giao thông
  • 意思:交通规则
  • 例句:Mọi người đều phải tuân thủ các quy tắc giao thông.(每个人都必须遵守交通规则。)
  • 4. quy tắc chơi
  • 意思:游戏规则
  • 例句:Trước khi chơi, chúng ta cần hiểu rõ các quy tắc chơi.(在玩之前,我们需要清楚地了解游戏规则。)
  • 5. quy tắc sống
  • 意思:生活规则
  • 例句:Có những quy tắc sống cơ bản mà mọi người nên tuân thủ.(有一些基本的生活规则,每个人都应该遵守。)
    将“quy tắc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quy:可以联想到“quy định”(规定),规则是一种规定。
  • tắc:可以联想到“tắc kè”(卡住),规则有时就像是一道门槛,需要遵守才能通过。
    1. 描述规则的重要性
  • 重要性:
  • Các quy tắc là nền tảng của xã hội, giúp duy trì trật tự.(规则是社会的基础,有助于维护秩序。)
  • 2. 描述规则的遵守
  • 遵守规则:
  • Tuân thủ các quy tắc là trách nhiệm của mỗi người.(遵守规则是每个人的责任。)
  • Việc không tuân thủ quy tắc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(不遵守规则可能会导致严重后果。)
  • 3. 描述规则的制定
  • 制定规则:
  • Các quy tắc nên được thiết lập dựa trên lý lẽ và công bằng.(规则应该基于理性和公平来制定。)
  • Các quy tắc cần được cập nhật liên tục để phù hợp với sự thay đổi của xã hội.(规则需要不断更新以适应社会的变化。)