• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chòm sao(星群)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chòm sao(各个星群)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的星群。例如:chòm sao đẹp(美丽的星群)
  • 1. chòm sao đẹp
  • 意思:美丽的星群
  • 例句:Chòm sao đẹp trong bầu trời đêm thật hấp dẫn.(夜空中美丽的星群非常迷人。)
  • 2. chòm sao lớn
  • 意思:大星群
  • 例句:Chòm sao lớn thường có nhiều ngôi sao sáng hơn.(大星群通常有更多的亮星。)
  • 3. chòm sao nhỏ
  • 意思:小星群
  • 例句:Chòm sao nhỏ đôi khi không dễ dàng nhìn thấy.(小星群有时不容易看到。)
  • 4. chòm sao nổi tiếng
  • 意思:著名的星群
  • 例句:Chòm sao nổi tiếng như chòm Orion có nhiều ngôi sao sáng.(像猎户座这样的著名星群有很多亮星。)
  • 5. chòm sao mới
  • 意思:新星群
  • 例句:Nhóm astronom đã phát hiện ra chòm sao mới gần Trái đất.(天文学家在地球附近发现了新星群。)
  • 将“chòm sao”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chòm:可以联想到“chòm cây”(树冠),星群像树冠一样聚集在一起。
  • sao:可以联想到“ngôi sao”(星星),星群由多颗星星组成。
  • 1. 描述星群的特征
  • 外观特征:
  • Chòm sao có hình dạng và kích cỡ khác nhau.(星群有不同的形状和大小。)
  • Chòm sao thường được phân biệt bằng màu sắc và độ sáng của các ngôi sao.(星群通常根据星星的颜色和亮度来区分。)
  • 2. 描述星群的观察
  • 观察时机:
  • Chòm sao dễ dàng nhìn thấy vào những đêm trời trong.(在晴朗的夜晚容易看到星群。)
  • Chòm sao đôi khi bị che khuất bởi mây.(星群有时会被云层遮挡。)
  • 3. 描述星群的天文意义
  • 天文研究:
  • Chòm sao là một phần quan trọng trong nghiên cứu về vũ trụ.(星群是研究宇宙的一个重要部分。)
  • Chòm sao giúp khoa học viên hiểu hơn về quá trình hình thành và phát triển của các vì sao.(星群帮助科学家更深入地了解星星的形成和发展过程。)