• 动词:表示动作或状态的变化。例如:táichế(循环再造)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:táichế hiện tại(现在循环再造),táichế đã(已经循环再造),sẽ táichế(将要循环再造)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来承受动作。例如:Chúng ta táichế chất liệu(我们循环再造材料)
    1. táichế chất liệu
  • 意思:循环再造材料
  • 例句:Công ty chúng tôi tập trung vào việc táichế chất liệu để giảm thiểu rác thải.(我们公司专注于循环再造材料以减少废物。)
  • 2. táichế năng lượng
  • 意思:循环再造能源
  • 例句:Nhiều nước đang tìm cách táichế năng lượng từ các nguồn thải.(许多国家正在寻找从废物中循环再造能源的方法。)
  • 3. táichế nước
  • 意思:循环再造水
  • 例句:Các hệ thống táichế nước giúp tiết kiệm nguồn nước.(循环再造水系统有助于节约水资源。)
  • 4. táichế khí hậu
  • 意思:循环再造气候
  • 例句:Các hoạt động táichế khí hậu có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.(循环再造气候的活动可以帮助减少气候变化的影响。)
    将“táichế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tái:可以联想到“tái”(再),表示再次或重复。
  • chế:可以联想到“chế”(造),表示制造或创造。
  • 结合记忆:
  • táichế:将“tái”和“chế”结合起来,表示“再次制造”或“循环再造”。
    1. 描述循环再造的过程
  • Các vật liệu được tập hợp và xử lý để tái chế thành sản phẩm mới.(材料被收集和处理,以循环再造成新产品。)
  • 2. 描述循环再造的好处
  • Tái chế giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.(循环再造有助于节约资源和减少环境污染。)
  • 3. 描述循环再造的应用领域
  • Tái chế có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như năng lượng, chất liệu, và nước.(循环再造可以应用于能源、材料和水等多个领域。)