• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:CápNhĩTân(哈尔滨)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
  • 1. CápNhĩTân, Trung Quốc
  • 意思:中国哈尔滨
  • 例句:CápNhĩTân là một thành phố lớn ở phía bắc Trung Quốc.(哈尔滨是中国北方的一个大城市。)
  • 2. Sân bay CápNhĩTân
  • 意思:哈尔滨机场
  • 例句:Tôi sẽ đến Sân bay CápNhĩTân vào cuối tuần.(我将在周末到达哈尔滨机场。)
  • 3. Trạm CápNhĩTân
  • 意思:哈尔滨站
  • 例句:Trạm CápNhĩTân là một trạm lớn trên mạng lưới đường sắt Trung Quốc.(哈尔滨站是中国铁路网络中的一个重要站点。)
  • 将“CápNhĩTân”与“哈尔滨”联系起来:
  • CápNhĩTân:可以联想到“CápNhĩTân”(哈尔滨),是中国东北的一个重要城市。
  • 哈尔滨:可以联想到“Harbin”(哈尔滨),是CápNhĩTân的中文名称。
  • 1. 描述哈尔滨的地理位置
  • CápNhĩTân nằm ở phía bắc Trung Quốc, gần với biên giới với Nga.(哈尔滨位于中国北部,靠近俄罗斯边境。)
  • 2. 描述哈尔滨的气候
  • CápNhĩTân có khí hậu lạnh giá,尤其是在 mùa đông.(哈尔滨有寒冷的气候,尤其是在冬季。)
  • 3. 描述哈尔滨的文化特色
  • CápNhĩTân nổi tiếng với các công viên tuyết và các món ăn địa phương.(哈尔滨以冰雪公园和地方美食而闻名。)