单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tôn giáo học(各种宗教学)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的宗教学。例如:tôn giáo học cổ điển(古典宗教学)
1. tôn giáo học học thuyết
意思:宗教学理论
例句:Tôn giáo học học thuyết là một lĩnh vực nghiên cứu về các tôn giáo và các quan niệm tôn giáo.(宗教学理论是研究各种宗教和宗教观念的领域。)
2. tôn giáo học lịch sử
意思:宗教学历史
例句:Tôn giáo học lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự hình thành và phát triển của các tôn giáo.(宗教学历史帮助我们更清楚地了解各种宗教的形成和发展。)
3. tôn giáo học văn hóa
意思:宗教学文化
例句:Tôn giáo học văn hóa là lĩnh vực nghiên cứu về mối liên hệ giữa tôn giáo và văn hóa.(宗教学文化是研究宗教与文化之间关系的领域。)
4. tôn giáo học xã hội
意思:宗教学社会
例句:Tôn giáo học xã hội quan tâm đến vai trò của tôn giáo trong xã hội và ảnh hưởng của nó đối với con người.(宗教学社会关注宗教在社会中的角色及其对人类的影响。)
将“tôn giáo học”拆分成几个部分,分别记忆:
tôn giáo:可以联想到“tôn giáo”(宗教),宗教学是研究宗教的学科。
học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学科或学术领域。
1. 描述宗教学的研究内容
研究领域:
Tôn giáo học bao gồm nhiều lĩnh vực như tôn giáo học học thuyết, tôn giáo học lịch sử, tôn giáo học văn hóa, tôn giáo học xã hội.(宗教学包括许多领域,如宗教学理论、宗教学历史、宗教学文化、宗教学社会。)
2. 描述宗教学的重要性
重要性:
Tôn giáo học giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các tôn giáo và vai trò của chúng trong xã hội.(宗教学帮助我们更深入地了解各种宗教及其在社会中的角色。)
Tôn giáo học cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quan điểm tôn giáo và ảnh hưởng của chúng đối với con người.(宗教学也帮助我们更清楚地了解各种宗教观念及其对人类的影响。)