- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:dạonày(如今)
- 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:Dạonày anh ấy học giỏi hơn.(如今他学习更好了。)
- 比较级和最高级:副词没有比较级和最高级形式。
- 1. dạonày và xưa
- 意思:如今和过去
- 例句:Dạonày và xưa, cách sống của mọi người đã thay đổi nhiều.(如今和过去,人们的生活方式改变了很多。)
- 2. dạonày hơn xưa
- 意思:比过去好
- 例句:Sức khỏe của ông ấy dạonày hơn xưa.(他的健康状况如今比过去好。)
- 3. dạonày không như xưa
- 意思:不如过去
- 例句:Kết quả của cuộc thi dạonày không như xưa.(比赛的结果如今不如过去。)
- 将“dạonày”与时间相关的概念联系起来:
- dạonày:可以联想到“dạ”(晚)和“nay”(现在),表示“如今”或“现在”。
- 通过比较“dạonày”和“xuzóng”(过去),可以更好地理解时间的变化。
- 请注意,以上内容是根据您提供的单词和词汇构建的词典条目。如果需要进一步的详细信息或有其他单词需要添加,请随时告知。
- 1. 描述现在与过去的变化
- 社会发展:
- Dạonày, xã hội phát triển nhanh chóng, công nghệ ngày một tân trang.(如今,社会发展迅速,科技日新月异。)
- 2. 描述个人成长或变化
- 个人成就:
- Dạonày, anh ấy đã thành công trong việc kinh doanh.(如今,他在商业上已经成功了。)
- 3. 描述环境变化
- 环境保护:
- Dạonày, môi trường xung quanh chúng ta đã thay đổi nhiều so với thời xưa.(如今,我们周围的环境与过去相比已经改变了很多。)